Thành phần và cơ chế tác dụng
Davita Pregnant nằm trong nhóm thuốc khoáng chất và vitamin; thuốc có thành phần bao gồm: Vitamin A, vitamin C, vitamin D3, Acid folic, Sắt fumarat, Calci lactat, Đồng sulfat, Iod…
- Vitamin A giúp sáng mắt, cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, nhất là đối với phôi thai, trẻ sơ sinh và trẻ em đang lớn.
- Vitamin D tăng cường hấp thu calci và phospho.
- Vitamin C làm tăng sức đề kháng của cơ thể, hỗ trợ hấp thu chất sắt
- Các Vitamin nhóm B giúp phòng ngừa sự thiếu hụt Vitamin thường gặp trong thời kỳ mang thai.
- Vitamin B1 ngăn ngừa bệnh beri-beri,
- Vitamin B6 kiểm soát chứng buồn nôn, nôn, viêm dây thần kinh và nhiễm độc huyết trong thời kỳ mang thai.
- Calci là khoáng chất cần cho quá trình tạo xương của thai nhi. Nếu không cung cấp đầy đủ Calci, người mẹ thường bị triệu chứng vọp bẻ và gây còi xương cho trẻ ngay trong bụng mẹ.
- Các tác nhân chống thiếu máu: Vitamin B12, Acid folic, Sắt giúp ngăn chặn chứng thiếu máu trong thời kỳ mang thai; phòng ngừa chứng thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ thứ phát do thiếu folat. Sắt ở dạng fumarat cho độ hấp thu tốt nhất.
Dạng bào chế, hàm lượng,giá thuốc
Hiện nay, Blosatin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với hàm lượng
Thuốc được đóng gói : Hộp 3 vỉ x 10 viên ; hộp 1 chai x 30 viên nén bao phim ; chai 100 viên nén bao phim
Chỉ định và chống chỉ định
Davita Pregnant ược chỉ định trong một số các trường hợp sau:
Davita Pregnant thường dùng để bổ sung Vitamin và khoáng chất
- Davita Pregnant bổ sung Vitamin và khoáng chất cho bà mẹ trong thời kỳ mang thai giúp bào thai phát triển tốt, tăng sức đề kháng cho người mẹ và góp phần hiệu chỉnh những tình trạng rối loạn thường gặp trong thời kỳ mang thai như buồn nôn, nôn, thiếu máu, chứng tê phù (beri-beri), chứng viêm dây thần kinh và chuột rút.
Davita Pregnant chống chỉ định trong trường hợp:
- Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc
Liều lượng và cách sử dụng
Uống mỗi ngày 1 viên sau bữa ăn sáng hoặc ăn trưa.
Lưu ý khi sử dụng
Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ dùng thuốc khi đang mang thai
Tra cứu phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) dưới đây:
A = Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ có thể không giống nhau tùy vào cơ địa mỗi người. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Tương tác của thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin, khoáng chất, các sản phẩm thảo dược và các loại thuốc do các bác sĩ khác kê toa. Hãy luôn tham khảo sự tư vấn của bác sĩ.
Bảo quản và hạn dùng
- Nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ánh sáng.
- Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
- Không sử dụng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Quá liều và xử trí
Nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều
Trong các trường hợp sử dụng thuốc quá liều phải cấp cứu, người nhà cần đem theo toa thuốc/lọ thuốc nạn nhân đã uống. Ngoài ra, người nhà cũng cần biết chiều cao và cân nặng của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.
Nên làm gì nếu quên một liều
Tốt nhất vẫn là uống thuốc đúng thời gian bác sĩ kê đơn. Uống thuốc đúng thời gian sẽ bảo đảm tác dụng của thuốc được tốt nhất. Thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu, không nên uống bù khi thời gian quá xa cho lần uống tiếp theo