Tổng quan
Khí phế thũng là gì?
Khí phế thũng là một bệnh của phổi thường phát triển sau nhiều năm hút thuốc. Cả viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng đều thuộc nhóm bệnh phổi được gọi là bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (Chronic Obstructive Pulmonary Disease - COPD). Một khi khí phế thũng xuất hiện, bệnh sẽ tiến triển nặng dần và không thể hồi phục được. Đây là lý do tại sao không hút thuốc hoặc ngừng hút thuốc là rất quan trọng.
Phế nang tổn thương |
Phổi |
Phế nang bình thường |

Khí phế thũng là tình trạng liên quan đến tổn thương các thành của các túi khí (phế nang) của phổi. Các phế nang là những túi khí nhỏ, thành mỏng, rất dễ vỡ nằm thành từng cụm ở cuối đường dẫn khí trong phổi. Phổi người bình thường có khoảng 300 triệu phế nang. Khi bạn hít vào các phế nang căng ra đưa khí oxy vào và vận chuyển vào máu. Khi bạn thở ra các phế nang co lại đưa khí CO2 ra khỏi cơ thể.
Khi khí phế thũng tiến triển, các phế nang và nhu mô phổi bị phá hủy. Với tổn thương này, các phế nang không thể hỗ trợ các phế quản. Các phế quản này xẹp xuống và gây ra “tắc nghẽn”, giữ không khí bên trong phổi. Quá nhiều không khí bị giữ lại trong phổi có thể khiến một số bệnh nhân có cảm giác tức ngực. Ngoài ra, vì lượng phế nang giảm nên lượng oxy vào máu cũng giảm.
Khí phế thũng thường gặp nhất ở nam giới trong độ tuổi từ 50 đến 70. Hơn 65 triệu người trên thế giới mắc COPD mức độ trung bình hoặc nặng và các chuyên gia dự đoán rằng con số này sẽ tiếp tục tăng trên toàn thế giới trong vòng 50 năm tới. COPD là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ ba trên toàn thế giới, gây ra 3,23 triệu ca tử vong vào năm 2019.
Nguyên nhân và triệu chứng
Nguyên nhân gây ra khí phế thũng?
Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ số một gây khí phế thũng. Do đó, khí phế thũng là một trong những bệnh hô hấp dễ phòng tránh nhất. Các chất gây ô nhiễm không khí trong nhà và ở nơi làm việc, các yếu tố di truyền (thiếu alpha-1 antitrypsin) và nhiễm trùng đường hô hấp cũng có thể góp phần gây ra khí phế thũng.
Hút thuốc lá không chỉ phá hủy nhu mô phổi mà còn gây kích ứng đường hô hấp gây ra viêm và tổn thương các lông chuyển đường hô hấp. Dẫn tới đường thở bị sưng nề, tăng tiết dịch nhầy và khó làm sạch đường thở. Tất cả những thay đổi này có thể dẫn đến khó thở.
Các triệu chứng của khí phế thũng
Các triệu chứng của khí phế thũng có thể bao gồm ho, thở khò khè, khó thở, tức ngực và tăng tiết chất nhầy. Các triệu chứng thường không rõ ràng cho tới khi nhu mô phổi bị phá hủy 50% hoặc nhiều hơn. Cho đến lúc đó có thể triệu chứng duy nhất là khó thở và mệt mỏi tăng dần và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Những người bị khí phế thũng có nguy cơ cao bị viêm phổi, viêm phế quản và các bệnh nhiễm trùng phổi khác. Hãy đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Khó thở, đặc biệt khi tập thể dục nhẹ hoặc leo cầu thang
- Liên tục cảm thấy không nhận đủ không khí
- Ho lâu ngày hoặc "ho của người hút thuốc"
- Thở khò khè
- Tăng tiết đờm kéo dài
- Mệt mỏi liên tục
Xét nghiệm và chẩn đoán
Bệnh khí thũng được chẩn đoán như thế nào?
Việc chẩn đoán khí phế thũng không thể chỉ dựa vào các triệu chứng đơn thuần. Một số xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán. Một cách kiểm tra đơn giản là gõ vang ở ngực và nghe phổi bằng ống nghe thấy rì rào phế nang giảm. Điều này có nghĩa là không khí đang bị giữ lại trong phổi của bạn. Các xét nghiệm khác bao gồm:
- Chụp X-quang: Chụp X-quang nói chung không hữu ích để phát hiện giai đoạn đầu của bệnh khí phế thũng. Tuy nhiên chụp X-quang có thể giúp chẩn đoán với các trường hợp bệnh trung bình hoặc nặng. Có thể sử dụng chụp X-quang ngực đơn thuần hoặc chụp cắt lớp vi tính (chụp CT). Phim chụp sẽ được so sánh với phim X-quang phổi của người khỏe mạnh hoặc bình thường.
- Đo độ bão hòa oxy (đo spO2): Đo spO2 được sử dụng để đo hàm lượng oxy trong máu, được thực hiện bằng cách gắn thiết bị đo spO2 vào ngón tay, trán hoặc dái tai của bệnh nhân.
- Đo chức năng hô hấp (Pulmonary Function Tests - PFT) bằng hô hấp ký: Đây là một trong những xét nghiệm hữu ích nhất để xác định tắc nghẽn đường thở. Hô hấp ký hay đo chức năng hô hấp (PFT) kiểm tra thể tích phổi bằng cách đo luồng không khí khi bệnh nhân hít vào và thở ra. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách hít thở sâu sau đó thổi vào ống được nối với máy chuyên dụng. Kết quả này được đối chiếu với các thông số bình thường của những người có cùng giới tính, độ tuổi, chiều cao, cân nặng và dân tộc.
Đo chức năng hô hấp bằng hô hấp ký. Nguồn ảnh: gmpmedical.com
- Khí máu động mạch: Xét nghiệm này đo lượng oxy và CO2 trong máu động mạch. Đây là một xét nghiệm thường được sử dụng khi bệnh khí phế thũng tiến triển nặng hơn. Nó đặc biệt hữu ích trong việc xác định xem bệnh nhân có thở oxy hay không.
- Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ kiểm tra chức năng tim và được sử dụng để loại trừ khó thở do bệnh tim.
Bạn cũng có thể trao đổi với bác sĩ về việc xét nghiệm kiểm tra sự thiếu hụt alpha-1 antitrypsin có phù hợp với bạn hay không.
Điều trị và quản lý
Điều trị khí phế thũng như thế nào?
Bởi vì khí phế thũng tiến triển nặng dần theo thời gian và cho đến nay chưa có biện pháp chữa trị, nên điều trị tập trung vào việc làm chậm tốc độ tiến triển của bệnh. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh.
Bỏ thuốc lá: Nếu bạn hút thuốc, hãy bỏ hút thuốc. Đây là bước quan trọng nhất bạn có thể làm để bảo vệ phổi của mình. Không bao giờ là quá muộn để bỏ thuốc lá. Bác sĩ có thể giúp bạn tìm ra phương pháp bỏ thuốc lá tốt nhất cho bạn.

Thuốc giãn phế quản: Những loại thuốc này giúp làm giãn các cơ quanh đường thở. Chúng thường được sử dụng để điều trị hen phế quản. Thuốc giãn phế quản sử dụng ống hít cầm tay cho kết quả nhanh hơn và ít tác dụng phụ hơn thuốc giãn phế quản đường uống.

Thuốc chống viêm: Những loại thuốc này làm giảm tình trạng viêm đường hô hấp. Tuy nhiên, dùng lâu dài thuốc có tác dụng phụ bao gồm loãng xương, tăng huyết áp, tăng đường máu cao và rối loạn phấn bố mỡ.
Liệu pháp oxy: Liệu pháp oxy được chỉ định cho những bệnh nhân có phổi không nhận đủ oxy vào máu (giảm oxy máu). Những bệnh nhân này không thể hấp thụ đủ oxy từ không khí bên ngoài và cần được cung cấp nhiều oxy hơn qua máy (oxy gọng mũi hoặc oxy mask).
Phẫu thuật giảm thể tích phổi: Phẫu thuật này bao gồm việc loại bỏ một phần mô phổi bị bệnh, sau đó ghép các mô phổi còn lại với nhau. Làm điều này có thể làm giảm áp lực lên các cơ đường thở và giúp cải thiện độ đàn hồi của phổi. Kết quả của phẫu thuật rất hứa hẹn. Nhưng không phải tất cả bệnh nhân bị khí phế thũng đều phù hợp để phẫu thuật.
Dự phòng khí phế thũng
Cách tốt nhất để phòng bệnh hoặc làm giảm tình trạng bệnh là ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp bằng cách:
- Rửa tay thường xuyên
- Đánh răng sạch sẽ, dùng chỉ nha khoa hàng ngày và sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn sau ăn
- Giữ thiết bị thở sạch sẽ
- Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ và không có bụi
- Tiêm phòng cúm hàng năm
- Tập thể dục theo tư vấn của bác sĩ
- Tránh các chất gây kích ứng như:
- Khói thuốc lá
- Khí thải
- Nước hoa mạnh
- Sản phẩm tẩy rửa
- Sơn / véc ni
- Bụi
- Phấn hoa
- Lông chó mèo
- Các chất gây ô nhiễm