Thuốc chẹn H2 đôi khi được gọi là chất đối kháng thụ thể H2, hoặc H2RA. Chúng làm giảm lượng axit mà dạ dày tiết ra. Điều này có thể giúp điều trị nhiều vấn đề sức khỏe phổ biến, bao gồm bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét dạ dày và tình trạng ợ chua.
Trong những năm 1980, thuốc chẹn H2 là lựa chọn điều trị cho nhiều tình trạng bệnh lý dạ dày liên quan đến sự tăng tiết axit. Các bác sĩ hiện nay có thể đưa ra các phương pháp điều trị khác.
Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về các loại thuốc chẹn H2, cách sử dụng khác nhau của chúng và một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.
Thuốc chẹn H2 là gì?

Một người có thể dùng thuốc chẹn H2 để điều trị chứng ợ nóng, GERD hoặc loét dạ dày. Một chất hóa học được gọi là histamin kích thích các tế bào niêm mạc dạ dày tạo ra axit clohydric. Quá nhiều axit này có thể gây ra GERD và các tình trạng viêm, đau khác. Thuốc chẹn H2 liên kết với các thụ thể histamin trong dạ dày, làm giảm lượng axit mà niêm mạc tiết ra.
Thuốc chẹn H2 thường giúp giảm các triệu chứng do sự tăng tiết acid dạ dày quá mức trong vòng 60 phút khi dùng thuốc và tác dụng có thể kéo dài 4–10 giờ.
Thuốc chẹn H2 có thể điều trị hoặc ngăn ngừa một số tình trạng, bao gồm:
- Chứng ợ nóng
- GERD
- Loét dạ dày tá tràng
- Chảy máu đường tiêu hóa trên
- Bệnh tăng tiết axit dạ dày, chẳng hạn như hội chứng Zollinger-Ellison
Các loại thuốc chẹn H2
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng bốn loại thuốc chẹn H2 sau đây. Mỗi loại đều có ít nhất một tên chung hoặc tên các biệt dược:
Cimetidin
Cimetidin (Tagamet) có các dạng kê đơn, không kê đơn, tiêm và truyền tĩnh mạch. Bác sĩ có thể tư vấn về cơ chế tác dụng hiệu quả nhất. Điều quan trọng nhất là làm theo hướng dẫn sử dụng một cách cẩn thận. Liều lượng phù hợp tùy thuộc vào độ tuổi của mỗi người, bất kỳ loại thuốc và dạng thuốc nào khác.
Người lớn tuổi nên hạn chế dùng thuốc này hoặc sử dụng nó một cách hết sức thận trọng. Nó có thể làm bệnh lý trở nên nghiêm trọng hơn hoặc gây ra những cơn lú lẫn.
Những người bị bệnh thận hoặc gan nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Tagamet. Một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Nhức đầu
- Buồn ngủ
- Đau khớp hoặc cơ
- Sưng và đau vú (ở cả nữ và nam)
- Chóng mặt
- Lú lẫn ở người cao tuổi, người bị sa sút trí tuệ và những người bị bệnh nặng
Trong một số trường hợp, mọi người cũng có thể gặp phải:
- Phát ban
- Phản ứng dị ứng
- Tiết sữa ở đầu núm vú
- Khó đi tiểu
- Viêm tụy
- Nhiễm trùng thận
Ranitidin hydrochlorid
Ranitidin hydrochlorid (Zantac) cũng có nhiều dạng, bao gồm cả liều uống theo toa và không kê đơn và dung dịch tiêm. Liều lượng phù hợp tùy thuộc vào tuổi, các triệu chứng của mỗi người, bất kỳ loại thuốc đang dùng nào cũng như chức năng gan, thận. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
Ngoài ra, điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn sử dụng.
Một số tác không mong mốn phổ biến bao gồm:
- Nhức đầu, buồn nôn và chóng mặt, thường gặp với Zantac hơn các thuốc chẹn H2 khác
- Đau dạ dày
- Ho
- Dễ nhiễm khuẩn
- Bệnh tiêu chảy
Các tác dụng phụ nhẹ ở thuốc khác xảy ra mạnh hơn một chút ở thuốc này. Các bác sĩ có thể không biết về các tác dụng phụ nghiêm trọng phổ biến hơn xảy ra như thế nào, nhưng đã có một số báo cáo về:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Lo âu
- Lú lẫn
- Viêm tụy
- Thiếu máu tan máu
- Vàng da
Nizatidin
Nizatidin (Axid hoặc Tazac) có dạng dung dịch uống hoặc viên nang. Liều lượng phù hợp tùy thuộc vào tuổi, các triệu chứng và dạng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Giống như các thuốc chẹn H2 khác, thuốc này có thể không thích hợp cho những người bị rối loạn chức năng thận hoặc gan. Bác sĩ có thể đưa ra các hướng dẫn cụ thể.
Một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Nghẹt mũi, sổ mũi và các triệu chứng tương tự, thường gặp với Axid hơn so với các thuốc chẹn H2 khác
- Phát ban
- Buồn ngủ
- Dễ cáu gắt
- Lo âu
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Sốt
Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Viêm gan
- Thiếu máu
- Vàng da
- Đau ngực
- Liệt dương
- Co giật
- Nhịp tim nhanh
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Famotidin
Famotidin (Fluxid) có dạng công thức uống kê đơn và không kê đơn và dạng truyền tĩnh mạch. Bác sĩ có thể đề xuất liều lượng phù hợp dựa trên các triệu chứng, tuổi tác, chức năng thận và sức khỏe tổng thể của người đó.
Các tác dụng phụ có thể bao gồm:
- Tiêu chảy
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Chán ăn
Hiếm khi mọi người gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Viêm kết mạc hoặc đau mắt đỏ
- Viêm gan
- Trầm cảm
- Lú lẫn
- Co giật
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Hội chứng Stevens-Johnson, một chứng rối loạn da có khả năng đe dọa tính mạng.
Tác dụng phụ chung
Tất cả bốn loại thuốc đều có thể bài tiết qua sữa mẹ và các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được liệu thuốc chẹn H2 có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú hay không. Bác sĩ có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể hơn.
Thuốc chẹn H2 có thể tương tác với các loại thuốc khác. Ví dụ, Tagamet có thể làm thay đổi hiệu quả của một số loại thuốc giảm đau. Nó cũng có thể làm giảm sự chyển hóa của warfarin - một chất chống đông.
Những loại thuốc này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin B-12, vitamin D, folate và một số chất dinh dưỡng khác của cơ thể. Ngoài ra, những người dùng cả thuốc chẹn H2 và magiê nên dùng vào các thời điểm khác nhau trong ngày để tránh nguy cơ tương tác.
Nói chung, bất kỳ ai đang cân nhắc dùng thuốc chẹn H2 nên tham khảo ý bác sĩ trước. Tuy nhiên, những loại thuốc này thường an toàn - chỉ khoảng 3% những người dùng chúng gặp phải các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
Tùy thuộc vào vấn đề bệnh lý của bạn, bác sĩ có thể đề nghị phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Ví dụ, thuốc kháng sinh có hiệu quả hơn trong việc điều trị các vết loét do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
Ngoài ra, mọi người có thể thấy giảm các triệu chứng GERD bằng cách thay đổi chế độ ăn uống của họ. Đọc thêm về những loại thực phẩm nên ăn và tránh ở đây.
Thuốc chẹn H2 so với thuốc ức chế bơm proton
Thuốc ức chế bơm proton ngăn chặn các bơm proton trong một số tế bào dạ dày. Điều này làm giảm đáng kể lượng axit mà dạ dày có thể tiết ra. Một số biệt dược phổ biến của loại thuốc này bao gồm Prilosec và Prevacid.
Thuốc ức chế bơm proton có thể có hiệu quả cao và chúng có thể hiệu quả hơn trong việc kiểm soát GERD so với thuốc chẹn H2. Tuy nhiên, cũng như với thuốc chẹn H2, một số ít người dùng thuốc ức chế bơm proton gặp các tác dụng phụ như chóng mặt và đau đầu.
Đồng thời, một số bằng chứng mới cho thấy rằng thuốc ức chế bơm proton có thể có những nguy cơ. Ví dụ, một nghiên cứu dài hạn năm 2017 cho thấy rằng những cựu chiến binh sử dụng loại thuốc này có nhiều khả năng chết sớm hơn. Ngoài ra loại thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
Điều quan trọng là phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của thuốc chẹn H2 và thuốc ức chế bơm proton. Thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn có sẵn, bao gồm cả điều chỉnh lối sống trước khi bắt đầu một đợt điều trị.
Tóm tắt
GERD, loét và các tình trạng khác liên quan đến axit dạ dày có thể gây ra các cơn đau. Nhiều loại thuốc chẹn H2 khác nhau có thể giúp giảm các triệu chứng, nhưng mỗi loại đều có thể gây ra tác dụng phụ. Ngoài ra, thuốc ức chế bơm proton có thể hiệu quả hơn thuốc chẹn H2 trong điều trị GERD.
Điều quan trọng là phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị. Bác sĩ có thể xác định chính xác các vấn đề cơ bản và đề xuất các giải pháp tốt nhất sau khi xem xét đến tiền sử bệnh.
Trong khi hầu hết các thuốc chặn H2 chỉ điều trị các triệu chứng, tuy nhiên một số thuốc như Axid cũng có thể điều trị loét tá tràng do đó giúp điều trị bệnh tốt hơn. Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống cũng có thể hữu ích trong điều trị bệnh.
Xem thêm:
- Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng axit dạ dày: Tác dụng phụ và biện pháp an toàn khi dùng
- Thuốc kháng axit dạ dày có thể gây thiếu vitamin B12
- Thuốc kháng axit hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân đái tháo đường
- Thuốc ức chế bơm proton trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- Tại sao bạn không nên cho trẻ sơ sinh dùng thuốc kháng axit