PPI là một loại thuốc rất phổ biến. Trên thực tế, vào năm 2015, một nghiên cứu cho thấy 7,8% người trưởng thành Hoa Kỳ đang dùng chúng để điều trị các triệu chứng do dư thừa axit trong dạ dày.
Bài viết này sẽ xem xét các PPI một cách chi tiết hơn, bao gồm cách sử dụng, lợi ích và các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Cách sử dụng
Các bác sĩ kê PPI để điều trị các triệu chứng liên quan đến axit dạ dày, chẳng hạn như chứng ợ nóng và trào ngược axit.
Đôi khi, những triệu chứng này sẽ xảy ra do một tình trạng bệnh lý. Nguyên nhân phổ biến của chứng ợ nóng mạn tính và trào ngược axit bao gồm:
- Loét dạ dày hoặc nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori
- GERD
- Thoát vị hoành
- Rối loạn chức năng cơ thắt thực quản dưới

Lo lắng, hút thuốc và uống rượu thường xuyên cũng có thể gây ra chứng ợ nóng và trào ngược axit ở một số người. Các nguyên nhân ít phổ biến hơn gây ra tình trạng dư thừa axit trong dạ dày bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison và ung thư dạ dày.
PPI hoạt động bằng cách giảm nồng độ axit trong dạ dày. Điều này làm giảm chứng ợ nóng và trào ngược axit và giúp vết loét dạ dày nhanh lành hơn. Theo Tổ chức quốc tế về Rối loạn Tiêu hóa, PPI cũng giúp chữa lành chứng viêm ở thực quản trong 90–94% trường hợp. Mọi người nên dùng PPI trước bữa ăn khi dạ dày rỗng. Axit trong dạ dày có thể giúp giải phóng dược chất nhằm giảm bớt các triệu chứng trước khi nó xảy ra.
Các loại PPI
Có nhiều loại thuốc PPI khác nhau có sẵn ở Hoa Kỳ. Tổ chức Quốc tế về Rối loạn Tiêu hóa cho biết rằng các loại PPI khác nhau đều có hiệu quả tương tự nhau.
Hai PPI lâu đời nhất, lansoprazole (Prevacid) và omeprazole (Prilosec), có sẵn mà không cần kê đơn của bác sĩ. Điều này cũng tương tự với esomeprazole (Nexium) và omeprazole (Zegerid), hoặc omeprazole kết hợp với thuốc kháng acid.
Tuy nhiên, các bác sĩ khuyên mọi người không nên sử dụng các PPIs không kê đơn trong hơn 14 ngày mà không có lời khuyên từ bác sĩ. Việc cần sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể cho thấy rằng các triệu chứng gặp phải có thể là do một nguyên nhân khác nghiêm trọng hơn.
Các PPI khác bao gồm:
- Pantoprazol (Protonix), có thể có sẵn với giá thấp hơn các PPI khác
- Dexlansoprazol (Dexilant)
- Rabeprazol (Aciphex), có thể dùng cho những người cảm thấy khó nuốt khi dung thuốc dạng viên.
Tác dụng không mong muốn
Hầu hết mọi người có thể dùng PPI mà không gặp bất kỳ vấn đề gì. Theo Quỹ Quốc tế về Rối loạn Tiêu hóa, chỉ 1–2% những người dùng gặp các tác dụng phụ.
Mặc dù các tác dụng phụ nói chung là hiếm, nhưng phổ biến nhất dường như là:
- Đầy hơi
- Đau bụng
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn nôn
- Đau đầu
Những người gặp tác dụng phụ với một PPI nào đó có thể thấy rằng việc chuyển sang một loại khác sẽ hữu ích.
Tuy nhiên, việc sử dụng PPI lâu dài có thể mang lại một số rủi ro tiềm ẩn, bao gồm:
- Gãy xương cổ tay, xương hông và cột sống
- Tăng hàm lượng gastrin trong máu hoặc mức độ cao của hormon tăng tiết axit dạ dày
- Viêm phổi cộng đồng
- Nhiễm Clostridium difficile, Campylobacter và Salmonella
- Thiếu magie hoặc lượng magiê rất thấp trong huyết thanh
- Hàm lượng vitamin B-12 thấp
- Viêm thận kẽ cấp tính hoặc viêm tổn thương thận cấp
- Sa sút trí tuệ
- Bệnh lupus ban đỏ do thuốc

Mặc dù một số tác dụng phụ này là nghiêm trọng, nhưng các nhà khoa học lưu ý rằng các nghiên cứu về những rủi ro này không phải lúc nào cũng chứng minh được mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
Cho đến khi có thêm nghiên cứu về ảnh hưởng của PPIs đến cơ thể qua thời gian dài, các bác sĩ nên thận trọng khi kê các PPI.
PPI so với thuốc chẹn thụ thể H2
Viện Quốc gia về các bệnh lý tiểu đường, Tiêu hóa và thận tuyên bố rằng PPIs hiệu quả hơn các thuốc kháng histamin 2 (H2) trong việc kiểm soát GERD và hỗ trợ quá trình lành tổn thương thực quản.
Thuốc đối kháng thụ thể H2, còn được gọi là thuốc chẹn H2, là một loại thuốc cũ hơn mà mọi người có thể sử dụng để điều trị loét, ợ chua và GERD. Chúng rẻ hơn PPI nhưng tác dụng không mạnh bằng. Các nghiên cứu cho thấy PPIs có hiệu quả hơn trong việc chữa lành vết loét dạ dày và tá tràng. Do đó, các bác sĩ có xu hướng khuyên dùng các thuốc đối kháng thụ thể H2 không kê đơn với liều thấp hơn cho những người thỉnh thoảng bị ợ chua.
Khoảng thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng và khoảng thời gian kéo dài tác dụng là hai điểm khác biệt chính giữa các loại thuốc này. Thuốc đối kháng H2 hoạt động nhanh hơn PPI, nhưng chúng chỉ hoạt động trong khoảng 12 giờ, đó là lý do tại sao các bác sĩ thường xuyên khuyên dùng chúng hơn cho những người bị ợ chua không thường xuyên. Mặt khác, PPI có thể có hiệu quả trong 24 giờ, nhưng chúng mất nhiều thời gian hơn để bắt đầu phát huy tác dụng.
Tóm tắt
PPI là một số loại thuốc được kê đơn rộng rãi nhất ở Hoa Kỳ. Chúng có hiệu quả để điều trị các triệu chứng của chứng ợ nóng, GERD và loét dạ dày, và trong số các bệnh lý khác.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng PPIs trong thời gian dài làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng, bao gồm gãy xương và viêm phổi. Những người có vấn đề về sự tiết axit dạ dày mạn tính nên làm việc với bác sĩ để xác định lựa chọn điều trị tốt nhất.
Xem thêm:
- Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng axit dạ dày: Tác dụng phụ và biện pháp an toàn khi dùng
- Thuốc kháng axit dạ dày có thể gây thiếu vitamin B12
- Thuốc kháng axit hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân đái tháo đường
- Những điều cần biết về thuốc chẹn H2
- Tại sao bạn không nên cho trẻ sơ sinh dùng thuốc kháng axit