Tổng Quan
Viêm xương là gì?
Viêm xương là một bệnh nhiễm trùng xương do vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Nó gây sưng đau tủy xương – là phần mô mềm bên trong xương của bạn. Nếu không điều trị, tình trạng sưng tấy do nhiễm trùng xương này có thể cắt đứt nguồn cung cấp máu đến xương, khiến xương chết đi.
Tủy xương là gì?
Một số xương nhất định trong hệ thống xương, chẳng hạn như xương chậu và xương đùi, chứa mô mềm và xốp. Mô này, được gọi là tủy xương, chứa các tế bào gốc tạo ra các tế bào máu và tiểu cầu.
Viêm xương phổ biến như thế nào?
Viêm xương ảnh hưởng đến khoảng 2 đến 5 trong số 10.000 người. Đây là một trong những căn bệnh lâu đời nhất được ghi nhận. Các nhà khoa học đã phát hiện ra nó từ hơn 250 triệu năm trước.
Ai có thể bị viêm xương?
Viêm xương ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và giới tính. Trẻ em dưới 3 tuổi, người già và những người có bệnh lý nghiêm trọng dễ mắc tình trạng này hơn.
Ở trẻ em, nhiễm trùng có nhiều khả năng ảnh hưởng đến xương dài, chẳng hạn như ở chân và tay. Ở người lớn, nhiễm trùng xương thường nhắm vào cột sống.
Các loại viêm xương
Viêm xương bao gồm:
- Cấp tính: Nhiễm trùng này xảy ra đột ngột. Bạn có thể bị sốt và sau đó bị đau ở khu vực bị nhiễm trùng vài ngày sau đó.
- Mạn tính: Viêm xương mạn tính là tình trạng nhiễm trùng không khỏi sau khi áp dụng các phương pháp điều trị. Nó gây ra đau nhức xương và chảy mủ tái phát. Rất ít trường hợp viêm xương mạn tính không có triệu chứng. Nhiễm trùng có thể không bị phát hiện trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.
- Viêm cột sống: Nó gây ra chứng đau lưng mạn tính, trở nên tồi tệ hơn khi bạn di chuyển. Các phương pháp điều trị như nghỉ ngơi, sưởi ấm và dùng thuốc giảm đau không giúp ích được gì. Nó hiếm khi gây sốt. Những người sống trong viện dưỡng lão, lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc đang chạy thận nhân tạo dễ bị nhiễm trùng xương cột sống hơn.
Tủy xương ở xương cột sống
Triệu Chứng Và Nguyên Nhân
Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm xương?
Viêm xương xảy ra khi vi khuẩn từ mô bị nhiễm trùng lân cận hoặc vết thương hở lưu thông trong máu và định cư trong xương rồi sinh sôi tại đó. Vi khuẩn tụ cầu vàng thường gây ra viêm xương. Đôi khi, nguyên nhân có thể là nấm hoăc vi khuẩn khác.
Bạn có nhiều nguy cơ bị viêm xương hơn nếu bạn có:
- Khớp nhân tạo, chẳng hạn như thay khớp háng.
- Nhiễm trùng máu hoặc các tình trạng như thiếu máu hồng cầu hình liềm.
- Bệnh tiểu đường, đặc biệt là vết loét ở chân do tiểu đường.
- Cấy ghép kim loại trong xương, chẳng hạn như đinh vít.
- Chấn thương do tì đè (lòng bàn chân).
- Gần đây bị gãy xương hoặc phẫu thuật xương.
- Chấn thương hoặc vết thương.
- Hệ thống miễn dịch yếu.
Các triệu chứng của viêm xương là gì?
Các triệu chứng viêm xương khác nhau tùy thuộc vào loại và nguyên nhân. Một số người bị viêm xương mạn tính không có bất kỳ triệu chứng nào.
Ngoài đau, khu vực bị nhiễm trùng có thể đỏ, ấm, sưng và mềm khi chạm vào. Các dấu hiệu khác của viêm xương bao gồm:
- Tiết dịch (mủ vàng).
- Sốt.
- Khó chịu hoặc hôn mê.
- Cử động hạn chế, đau đớn.
- Ăn mất ngon.
- Đau lưng dưới.
- Buồn nôn và nôn.
- Đổ mồ hôi hoặc ớn lạnh.
Chẩn Đoán Và Xét Nghiệm
Làm thế nào để chẩn đoán viêm xương?
Sau khi đánh giá các triệu chứng của bạn và thực hiện khám sức khỏe, bác sĩ có thể yêu cầu một hoặc nhiều xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu: Công thức máu toàn bộ để kiểm tra các dấu hiệu viêm và nhiễm trùng. Cấy máu để tìm vi khuẩn trong máu của bạn.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang, MRI, CT và siêu âm cung cấp hình ảnh về xương, cơ và các mô mềm.
- Chụp xạ hình xương: Chụp xạ hình xương sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ an toàn để xác định nhiễm trùng hoặc gãy xương trong quá trình chụp.
- Sinh thiết: Bác sĩ thực hiện sinh thiết kim để lấy mẫu chất lỏng, mô hoặc xương để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng.
Quản Lý Và Điều Trị
Các biến chứng của bệnh viêm xương là gì?
Các biến chứng của viêm xương bao gồm:
- Áp xe: Nhiễm trùng có thể lan đến cơ và mô mềm, gây áp xe. Những túi mủ này có thể thấm qua da. Những người bị viêm xương mạn tính có nhiều khả năng bị áp xe tái phát. Điều trị để dẫn lưu các ổ áp xe này có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư da.
- Hoại tử xương: hoại tử xương có thể xảy ra nếu sưng tấy do nhiễm trùng làm giảm lưu lượng máu đến xương. Rất hiếm khi điều này có thể dẫn đến mất một chi hoặc phải cắt cụt chi.
- Còi xương: Viêm xương ở trẻ đang lớn có thể làm chậm sự phát triển của xương.
Viêm xương được điều trị như thế nào?
Nhiễm trùng xương có thể mất nhiều thời gian để chữa lành. Nhiễm trùng có thể khỏi nhanh hơn nếu bạn bắt đầu điều trị trong vòng 3 đến 5 ngày kể từ khi nhận thấy các triệu chứng đầu tiên.
Điều trị bao gồm:
- Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Bạn có thể cần dùng kháng sinh trong 4 đến 8 tuần, bắt đầu với kháng sinh tiêm tĩnh mạch (IV) tại bệnh viện trong 1 hoặc 2 tuần. Sau đó, bạn sẽ dùng thuốc bằng đường uống trong vài tuần. Nhiễm trùng mạn tính có thể cần dùng kháng sinh nhiều tháng.
- Thuốc chống nấm: Để điều trị nhiễm nấm, bạn có thể cần dùng thuốc chống nấm đường uống trong nhiều tháng.
- Chọc hút bằng kim: Bác sĩ sử dụng một cây kim nhỏ để hút dịch và mủ từ ổ áp xe.
- Thuốc giảm đau: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) điều trị đau và viêm.
Đôi khi cần phẫu thuật để điều trị nhiễm trùng tủy xương. Bạn sẽ cần thuốc kháng sinh sau khi phẫu thuật. Các lựa chọn phẫu thuật bao gồm:
- Phẫu thuật xương: Bác sĩ phẫu thuật loại bỏ (mảnh vụn) mô và xương bị hoại tử do nhiễm trùng. Phẫu thuật này có thể dẫn đến biến dạng xương.
- Phẫu thuật cột sống: Những người bị viêm xương ở cột sống có thể cần phẫu thuật cột sống. Phẫu thuật này giữ cho các đốt sống không bị xẹp xuống và làm hỏng tủy sống, dây thần kinh và các bộ phận khác của hệ thần kinh.
Phòng Ngừa
Làm thế nào tôi có thể ngăn ngừa viêm xương?
Điều quan trọng là phải làm sạch và điều trị vết thương để loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu bạn bị gãy xương hoặc phẫu thuật gần đây hoặc có một khớp nhân tạo, hãy đi khám bác sĩ khi có dấu hiệu đầu tiên của bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào. Nhưng trong nhiều trường hợp, bạn không thể làm gì để ngăn ngừa viêm xương.
Tiên Lượng
Tiên lượng cho những người bị viêm xương là gì?
Hầu hết những người bị viêm xương hồi phục khi điều trị. Tiên lượng của bạn tốt hơn nếu bạn phát hiện nhiễm trùng sớm hơn và bắt đầu điều trị. Nhiễm trùng mạn tính hoặc không được điều trị có thể làm hỏng xương, cơ và mô vĩnh viễn.
Chung sống
Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng tủy xương và gặp phải:
- Đau lưng không cải thiện khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau.
- Dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như sốt và chảy dịch vàng (mủ).
- Đau nhức khiến cử động khó khăn.
Lưu ý
Viêm xương là một tình trạng nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức. Hầu hết các bệnh nhiễm trùng xương sẽ biến mất khi bạn dùng thuốc kháng sinh. Hãy chắc chắn uống hết các loại thuốc đã kê đơn ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn. Ngừng dùng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng quay trở lại.