Thành phần và cơ chế tác động
Thành phần chính trong công thức thuốc Borisencin là Acemetacin
- Acemetacin là thuốc dùng để điều trị các tổn thương viêm và đau, đặc biệt tổn thương có liên quan đến hệ cơ xương.
- Acemetacin có hoạt tính giảm đau, kháng viêm và kháng bệnh thấp.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng như sau:
*Viên nang-60mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên
Mỗi 1 viên
- Acemetacin 60mg
- Tá dược vừa đủ
Giá thuốc:
Chỉ định và chống chỉ định thuốc

Chỉ định
Thuốc Borisencin chỉ định trong các trường hợp sau:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm xương khớp (thoái hóa khớp)
- Viêm cột sống cứng khớp
- Bệnh gút
- Viêm gân
- Đau lưng
- Viêm tĩnh mạch huyết khối
- Viêm mạch
Chống chỉ định
Thuốc Borisencin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Loét dạ dày
- Bất thường nghiêm trọng về huyết học
- Bệnh gan nặng
- Bệnh thận nặng
- Suy tim
- Tăng HA nặng
- Viêm tụy.
- Có thai hoặc nghi ngờ mang thai.
- Quá mẫn cảm với acemetacin, indomethacin, salicylic acid.
- Trẻ em.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
- Thuốc dạng viên và dùng theo đường uống
- Uống thuốc ngay sau khi ăn
Liều lượng:
Người lớn: 30 - 60 mg/lần x 1 - 3 lần/ngày.
Tác dụng phụ

Thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
- Đau dạ dày
- Buồn nôn, nôn
- Chán ăn
- Tiêu chảy, phân nước
- Khó tiêu, táo bón
- Viêm miệng, nứt lưỡi, vị đắng trong miệng
- Đại tiện ra máu
- Chảy máu, loét, thủng đường tiêu hóa.
Lưu ý
Thận trọng khi dùng thuốc cho các bệnh nhân có:
- Tiền sử loét dạ dày
- Bệnh về máu
- Suy gan
- Suy thận.
Tương tác thuốc
- Diflunisal
- Probenecid
- Thuốc chống đông nhóm coumarin, liti, methotrexate, chẹn beta, captopril
- Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, furosemid. Triamcinolon