Thành phần và cơ chế tác dụng
Thành phần trong công thức thuốc Diprogenta gồm:
- Betamethason là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng glucocorticoid rất mạnh, kèm theo tác dụng mineralocorticoid không đáng kể. Betamethason có tác dụng chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng.
- Gentamicin có tác dụng chủ yếu trên các vi khuẩn ưa khí gram âm và một số ít vi khuẩn gram dương như liên cầu, tụ cầu, phế cầu(kể cả tụ cầu kháng methicillin và tụ cầu sinh penicillinase). Gentamicin còn có tác dụng với một số Actinomyces và Mycoplasma.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng như sau:
* Kem bôi da: Tuýp 15 g
Mỗi 1 tuýp
- Betamethasone 0,64 mg
- Gentamycin 1 mg
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Diprogenta được chỉ định trong bệnh viêm da dị ứng
Diprogenta thường được chỉ định trong các trường hợp iêm da đáp ứng với corticoid kèm biến chứng nhiễm trùng thứ phát: vẩy nến, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, viêm da thần kinh, liken phẳng, chàm, hăm da, tổ đĩa, viêm da bã nhờn, viêm da tróc vảy, viêm da do nắng, viêm da do ứ đọng, ngứa ở tuổi già & ngứa vô căn.
Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định trong những trường hợp sau:
- Quá mẫn với thành phần thuốc
Liều lượng và cách sử dụng
- Bạn thoa một lớp mỏng kem hoặc thuốc mỡ lên vùng da bị tổn thương 2 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Nếu tình trạng bệnh không cải thiện sau một tuần, bạn hãy hỏi bác sĩ.
Tác dụng phụ
Dùng thuốc kéo dài có thể gây rậm lông
Thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
- Cảm giác nóng, ngứa,
- Kích thích da,
- Khô da,
- Viêm nang lông,
- Rậm lông,
- Trứng cá,
- Giảm sắc tố da,
- Viêm da vùng quanh miệng,
- Viêm da dị ứng do tiếp xúc.
Lưu ý
Trước khi dùng thuốc Diprogenta, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
- Bạn dùng thuốc này cho người suy gan, suy thận
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Phụ nữ trong giai đoạn thai kỳ
Vẫn chưa có đầy đủ dữ liệu về tác dụng có hại của Diprogenta khi dùng cho người mang thai và phụ nữ con bú.
Do đó, cần sử dụng một cách thận trọng trên những đối tượng này.
Tương tác thuốc
Thuốc
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu bia và thuốc lá
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
- Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
- Bảo quản thuốc Diprogenta ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là <30 ºC.
- Không dùng thuốc quá hạn sử dụng ghi trên bao bì.