Thành phần và cơ chế tác dụng
Thuốc Disidana có thành phần chính là Nefopam hydroclorid.
Nefopam là thuốc giảm đau không thuộc nhóm opioid, cấu trúc hóa học không liên quan đến các thuốc giảm đau hiện có. Nefopam không gây ức chế hô hấp, không có bằng chứng nghiên cứu tiền lâm sàng về sự quen thuốc xảy ra với nefopam.
Cơ chế tác dụng:
Nefopam hydrochlorid cho một sự dung nạp chung tốt, được xem là một thuôc giảm đau không opioid có tác dụng trên thẫn kinh trung ương, mặc dù cơ chế này chưa rõ ràng. Nó cũng có 1 số tác động đối kháng hệ đối giao cảm và hệ giao cảm.
Dạng bào chế, hàm lượng
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm 20 mg/2ml
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Thuốc Disidana thường được dùng để điều trị đau cấp và mạn tính, đau sau phẫu thuật, nhức răng, đau cơ xương, đau do chấn thương và đau trong ung thư
Điều trị các chứng đau cấp và mạn tính trong nhiều trường hợp như: Đau hậu phẫu, đau răng, đau cơ xương, đau do chấn thương cấp tính, đau do ung thư.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Co giật hoặc có tiền sử rối loạn co giật.
- Rối loạn đường tiểu.
- Nguy cơ tăng nhãn áp góc đóng.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng:
Tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
Liều dùng:
Giống như các loại thuốc giảm đau khác, liều dùng của nefopam nên được điều chỉnh tùy thuộc vào cường độ đau và đáp ứng lâm sàng của mỗi bệnh nhân.
Tiêm bắp sâu: Liều thông thường là 20 mg, có thể lặp lại mỗi 6 giờ nếu cần, nhưng không được vượt quá 120 mg/24 giờ.
Tiêm tĩnh mạch chậm: Liều duy nhất được khuyến cáo là 20 mg, có thể lặp lại mỗi 4 giờ nếu cần, nhưng không được vượt quá 120 mg/24 giờ. Nên tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong 15 phút để tránh tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, đổ mồ hôi. Thuốc tiêm nefopam có thể pha vào các loại dịch truyền thông thường như dung dịch muối clorid hoặc glucose đẳng trương.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được xếp loại theo tần suất sử dụng, quy ước như sau: Rất thường gặp (> 1/10), thường gặp (> 1/100 đến < 1/10), ít gặp (> 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (> 1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp (< 1/10.000), không biết (không thể ước tính từ dữ liệu sẵn có)
Rất thường gặp | Thường gặp | Hiếm gặp | Không biết | |
Tâm thần | Hưng phấn, dễ bị kích thích, ảo giác, lạm dụng, phụ thuộc thuốc | Lú lẫn | ||
Hệ thần kinh trung ương | Ngủ gà | Chóng mặt | Co giật | Hôn mê |
Hệ tim mạch | Nhịp tim nhanh | |||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | Khô miệng | ||
Hệ tiết niệu | Bí tiểu | |||
Hệ miễn dịch | Phản ứng quá mẫn (nổi mề đay, phù Quinck, sốc phản vệ) | |||
Khác | Bất ổn |
Lưu ý khi sử dụng
Các trường hợp lạm dụng hoặc phụ thuộc nefopam đã được báo cáo,
Nefopam không phải là một morphin, cũng không phải chất đối kháng morphin. Do đó, khi dùng đồng thời nefopam và morphin, nếu ngừng morphin đột ngột, có thể gây hội chứng cai thuốc.
Tỉ lệ giữa lợi ích và nguy cơ khi điều trị với nefopam nên thường xuyên được đánh giá lại.
Nefopam không được chỉ định điều trị các chứng đau kinh niên.
Thận trọng khi dùng ở người suy gan, suy thận, thiếu máu, có bệnh tim mạch.
Không khuyến cáo sử dụng ở người cao tuổi
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc có thể gây ngủ gà, giảm tỉnh táo, thận trọng khi dùng thuốc ở người thường xuyên lái xe, vận hành máy móc và làm việc trên cao.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: NA
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Thời kỳ cho con bú:
Do không có đủ dữ liệu nghiên cứu trên động vật và trên người, nguy cơ chưa được biết. Vì vậy, không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
Tương tác thuốc
Nhiều loại thuốc có thể làm tăng tác dụng trầm cảm của thuốc tác dụng lên thần kinh trung ương (TKTW) và làm giảm sự tỉnh táo. Những thuốc này bao gồm: Dẫn chất morphin (thuốc giảm đau, giảm ho), thuốc an thần, barbiturat, benzodiazepin, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm (amitriptylin, doxepin, mianserin, mirtazepin, trimipramin), thuốc kháng histamin H1, thuốc hạ huyết áp tác động lên TKTW, baclofen và thalidomid. Nên thận trọng khi phối hợp các thuốc này với nefopam.
Tránh dùng chung nefopam với thuốc và đồ uống có cồn vì còn làm tăng tác dụng an thần của nefopam.
Bảo quản thuốc
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Quá liều và xử trí:
Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, hôn mê, co giật, ảo giác.
Cách xử trí: Điều trị triệu chứng.