Thành phần và cơ chế tác dụng
Fenofibrat có thành phần chính là Fenofibrate
Fenofibrate, dẫn chất của acid fibric,là thuốc hạ lipid máu.Thuốc ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan, làm giảm các thành phần gây xơ vữa (lipoprotein tỷ trọng rất thấp VLDL và lipoprotein tỷ trọng thấp LDL) làm tăng sản xuất lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) và còn làm giảm triglyceride máu. Do đó, cải thiện đáng kể sự phân bố cholesterol trong huyết tương.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng
Với hàm lượng Fenofibrate 200mg
Giá thuốc: 60.000 VND/Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp rối loạn lipid máu
Thuốc Fenofibrate được chỉ định dùng trong các trường hợp rối loạn lipoprotein huyết các type IIa, IIb, III, IV và V, phối hợp với chế độ ăn.
Chống chỉ định
Thuốc Fenofibrate chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng gan nặng.
- Trẻ dưới 10 tuổi.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường uống. Uống thuốc cùng với bữa ăn. Khi điều trị fenofibrate phải kết hợp với chế độ ăn hạn chế lipid.
Liều dùng
Người lớn: Liều ban đầu thường là 200 mg/ngày. Nếu cholesterol toàn phần trong máu vẫn còn cao hơn 4 g/L thì có thể tăng liều lên 300 mg/ngày. Cần duy trì liều ban đầu cho đến khi cholesterol máu trở lại bình thường, sau đó có thể giảm nhẹ liều hàng ngày xuống. Phải kiểm tra cholesterol máu 3 tháng 1 lần, nếu các thông số lipid máu lại tăng lên thì phải tăng liều lên 300 mg/ngày.
Trẻ trên 10 tuổi: Cần xác định căn nguyên chính xác của tăng lipid máu ở trẻ. Có thể kết hợp thử với chế độ ăn được kiểm soát chặt chẽ trong vòng 3 tháng. Liều tối đa khuyên dùng là 5 mg/kg/ngày. Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể dùng liều cao nhưng phải do bác sĩ chuyên khoa chỉ định.
Nếu nồng độ lipid trong máu không giảm nhiều sau 3–6 tháng điều trị bằng fenofibrate thì cần thay đổi trị liệu.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hoá, trướng vùng thượng vị là các tác dụng phụ có thể gặp
Khi sử dụng thuốc Fenofibrate, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Tiêu hoá: Rối loạn tiêu hoá, trướng vùng thượng vị, buồn nôn, chướng bụng, tiêu chảy nhẹ.
Da: Mày đay, nổi ban, ban không đặc hiệu.
Gan: Tăng transaminase huyết thanh.
Cơ: Đau nhức cơ.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Gan: Sỏi đường mật.
Sinh dục: Mất dục tính và liệt dương, giảm tinh trùng.
Máu: Giảm bạch cầu.
Lưu ý
Lưu ý chung
Phải thăm dò chức năng gan, thận của người bệnh trước khi dùng fibrate.
Cần giảm liều thuốc chống đông máu xuống chỉ còn một phần ba liều cũ khi bắt đầu dùng fibrate và điều chỉnh nếu cần. Cần theo dõi thường xuyên lượng prothrombin máu. Điều chỉnh liều thuốc chống đông trong quá trình dùng và sau khi ngừng dùng fibrate 8 ngày.
Nhược giáp có thể là một yếu tố làm tăng khả năng bị tác dụng phụ ở cơ.
Cần đo transaminase 3 tháng một lần, trong 12 tháng đầu dùng thuốc.
Phải tạm ngừng dùng thuốc nếu thấy SGPT (ALT) > 100 đơn vị quốc tế.
Biến chứng mật dễ xảy ra ở người bệnh xơ gan ứ mật hoặc có sỏi mật.
Không kết hợp fenofibrate với thuốc có tác dụng độc cho gan.
Nếu sau 3–6 tháng dùng thuốc mà lượng lipid trong máu thay đổi không đáng kể thì phải xem xét trị liệu khác.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao và các trường hợp khác.
Thời kỳ mang thai
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Không nên dùng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Thuốc
Thuốc fenofibrate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu bia và thuốc lá
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều thì nên điều trị triệu chứng và tiến hành các biện pháp hỗ trợ khi cần. Fenofibrate không bị loại trừ khi thẩm tách lọc máu.
Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên uống một liều dùng, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.