Bảng chỉ số đường huyết được các bác sĩ sử dụng để giúp người bệnh đặt mục tiêu và theo dõi kế hoạch điều trị, đồng thời cũng giúp bệnh nhân nắm được mức độ đường huyết của mình.
Chỉ số đường huyết lý tưởng ở từng người phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân. Bác sĩ sẽ thiết lập các mục tiêu phù hợp với từng người bệnh, chia ra làm các mốc cụ thể tương ứng với các thời điểm khác nhau trong ngày, như khi vừa thức dậy, sau ăn hay sau khi tập thể dục.
Các bảng chỉ số đường huyết dưới đây sẽ thông tin cho người đọc về nồng độ đường huyết hợp lý vào các thời điểm trong ngày trên một số nhóm đối tượng. Chúng tôi cũng sẽ giải thích tầm quan trọng của việc duy trì đường huyết trong phạm vi được khuyến cáo.
Bảng chỉ số đường huyết
Đo nồng độ đường huyết là một bước không thể thiếu trong việc quản lý bệnh tiểu đường. Các công cụ giúp định lượng đường huyết, bao gồm:
- Xét nghiệm HbA1c: cho biết lượng đường trung bình trong máu trong khoảng 2–3 tháng gần đây.
- Thiết bị theo dõi đường máu liên tục (CGM): một biện pháp liên tục theo dõi nồng độ đường huyết trong ngày
- Test đường máu: lấy máu tĩnh mạch hoặc máu mao mạch đầu ngón tay
Lượng đường trong máu thường được lấy đơn vị miligam trên decilit (mg/dl), nhưng kết quả A1C thường xuất hiện dưới dạng phần trăm. Tỷ lệ phần trăm nói lên lượng hemoglobin mà glucose liên kết trong máu.
Các bảng biểu sau đây phác thảo mức đường huyết mục tiêu chung cho những người mắc và không mắc bệnh tiểu đường. Những con số này chỉ đóng vai trò hướng dẫn, còn mục tiêu cụ thể trên mỗi người bệnh sẽ khác nhau tùy theo độ tuổi cùng một số yếu tố khác. Bác sĩ điều trị sẽ làm việc để xác định mức đường huyết hợp lý với từng bệnh nhân và lập kế hoạch giúp người bệnh đạt được mục tiêu.
Mục tiêu kiểm soát đường huyết chung
Thời điểm | Mục tiêu đường huyết cho người bình thường | Mục tiêu đường huyết cho người bị tiểu đường |
Trước ăn | 72-99 mg/dl (4-5.5 mmol/l) | 80-130 mg/dl (4.4-7.2 mmol/l) |
2 giờ sau ăn | < 140 mg/dl (< 7.8 mmol/l) | < 180 mg/dl (< 10 mmol/l) |
Chỉ số HbA1c
Xét nghiệm HbA1c đo mức đường huyết trung bình trong vòng 3 tháng, cho biết các chiến lược quản lý đường huyết có hoạt động hiệu quả trong thời gian vừa qua hay không.
Theo Viện Quốc gia về bệnh Tiểu đường và Tiêu hóa và Bệnh thận Hoa Kỳ (NIDDK), kết quả A1C bình thường và bất thường như sau:
| Chỉ số HbA1c |
Bình thường | < 5.7% |
Tiền tiểu đường | 5.7-6.4% |
Tiểu đường | ≥ 6.5% |
Bác sĩ sẽ cần thực hiện hai xét nghiệm trên người bệnh để chẩn đoán xác định bệnh tiểu đường trừ khi bệnh nhân đó đã có các dấu hiệu rõ ràng của bệnh.
Chỉ số đường huyết ở trẻ em
Nguồn ảnh: healthier.stanfordchildrens.orgMức đường huyết lý tưởng ở trẻ em thay đổi theo từng độ tuổi khác nhau. Dựa trên dữ liệu từ Bệnh viện Nhi đồng Toàn quốc của Mỹ, bảng sau đây trình bày các chỉ số lý tưởng cho trẻ từ 0–10 tuổi và lớn hơn 10 tuổi.
Thời điểm | Mục tiêu đường huyết cho người bình thường | Mục tiêu đường huyết cho người bị tiểu đường |
Trước ăn | 72-99 mg/dl (4-5.5 mmol/l) | 80-130 mg/dl (4.4-7.2 mmol/l) |
2 giờ sau ăn | < 140 mg/dl (< 7.8 mmol/l) | < 180 mg/dl (< 10 mmol/l) |
Bảng sau sử dụng thông tin từ Diabetes UK, cho biết sơ bộ về sự thay đổi nồng độ đường huyết của trẻ trong ngày. Tuy nhiên, chúng không phân theo độ tuổi. Bác sĩ sẽ là người tư vấn một mức độ phù hợp với từng cá nhân.
| Nồng độ đường huyết |
Sau khi thức dậy | 72-126 mg/dl (4-7 mmol/l) |
Trước bữa ăn | 72-126 mg/dl (4-7 mmol/l) |
2 giờ sau ăn | 90-162 mg/dl (5-9 mmol/l) |
Các chuyên gia lưu ý rằng việc tuân thủ nghiêm ngặt các mục tiêu đường huyết phức tạp không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận tốt nhất, đặc biệt là đối với trẻ em. Trẻ em sẽ được cung cấp những hướng dẫn đơn giản hơn so với người lớn nếu lợi ích mang lại nhiều hơn nguy cơ.
Bảng chỉ số đường huyết cho thanh thiếu niên

Sau đây là hướng dẫn chung cho độ tuổi thanh thiếu niên. Quý vị nên trao đổi với bác sĩ để nhận được những khuyến cáo riêng.
| Nồng độ đường huyết |
Trước bữa ăn | 72-108 mg/dl (4-6 mmol/l) |
2 giờ sau ăn | ≤180 mg/dl (10 mmol/l) |
Người bị tiểu đường thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ có thể xảy ra trong quá trình mang thai. Thông thường, đây chỉ là một tình trạng tạm thời, nhưng có thể dẫn đến các biến chứng thai kỳ.
Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA) khuyến cáo rằng những phụ nữ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ nên nhắm đến mức đường huyết tương tự như những người không mắc tiểu đường, mặc dù các mục tiêu cụ thể có thể khác nhau.
ADA đưa ra các chỉ số sau đây để làm kim chỉ nam:
| Nồng độ đường huyết |
Trước bữa ăn | ≤ 95 mg/dl (≤ 5.3 mmol/l) |
Sau ăn một giờ | ≤ 140 mg/dl (≤ 7.8 mmol/l) |
Sau ăn hai giờ | ≤ 129 mg/dl (≤ 6.7 mmol/l) |
Nguyên tắc chung
Bác sĩ sẽ tư vấn cho người bệnh về những điều cần làm nếu đường huyết không nằm trong phạm vi mục tiêu.
Trên những người bị bệnh tiểu đường, mục tiêu đường huyết thường hơi nhỉnh hơn so với người bình thường.
Mức đường huyết mục tiêu cũng thay đổi trong ngày, có xu hướng thấp hơn trước khi ăn, sau khi tập thể dục và cao hơn vào khoảng 1-2 giờ sau ăn.
Khi xác định mục tiêu đường huyết của một người bệnh, các yếu tố sau cần được xem xét:
- Tuổi tác và kì vọng sống
- Các bệnh lý khác đi kèm, đặc biệt là bệnh tim mạch
- Thời gian mắc bệnh tiểu đường
- Tình trạng tổn thương các vi mạch (biến chứng mạch máu nhỏ)
- Bất kỳ tổn thương nào đã có ở mắt, thận, mạch máu, não hoặc tim
- Thói quen sinh hoạt và lối sống
- Mức độ nhận thức của người bệnh về tình trạng hạ đường huyết
- Stress
Các hướng dẫn thường đưa ra mức đường huyết khuyến cáo trong một phạm vi, cho phép sự khác biệt nhất định giữa các cá thể.
Kiểm soát nồng độ đường huyết
Một số biện pháp có thể giúp điều chỉnh lại lượng đường máu nếu chúng hơi cao hoặc thấp.
Hạ đường huyết
Một người bị hạ đường huyết (lượng đường trong máu rất thấp) có thể nhận thấy các triệu chứng sau:
- Cảm thấy run rẩy hoặc bồn chồn
- Đói hoặc mệt
- Chóng mặt, choáng váng
- Lú lẫn
- Thay đổi nhịp tim
- Đau đầu
- Nhìn mờ hoặc khó nói
- Vã mồ hôi
Nếu các triệu chứng trên xảy ra, NIDDK khuyên mọi người nên:
- Kiểm tra mức đường huyết.
- Bổ sung ngay 15-20 gram glucose hoặc carbohydrate qua thực phẩm, nước uống.
- Chờ 15 phút.
- Đo lại đường huyết.
- Tiếp tục bổ sung đường nếu đường huyết vẫn ở mức thấp.
Nếu đường máu vẫn tiếp tục thấp, người bệnh nên tìm lời khuyên từ bác sĩ. Nếu bệnh nhân bất tỉnh, những người xung quanh nên gọi cấp cứu ngay lập tức.
Tăng đường huyết
Tình trạng tăng đường huyết (đường huyết cao hơn mức bình thường) có thể dẫn đến:
- Khát nước
- Yếu ớt, mệt mỏi
- Đau đầu
- Đi tiểu thường xuyên
- Mờ mắt
Đường huyết cao có thể được điều chỉnh bằng việc tập thể dục thường xuyên. Nếu sau một thời gian mà tình trạng này vẫn tiếp diễn, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ vì họ có thể cần phải điều chỉnh lại kế hoạch điều trị của mình.
Người dân cũng nên liên hệ với bác sĩ nếu có các triệu chứng hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết nghiêm trọng để được điều trị kịp thời.
Các biện pháp theo dõi đường huyết
Theo dõi lượng đường trong máu là một phần quan trọng trong quản lý bệnh tiểu đường. Các biện pháp theo dõi có thể bao gồm:
- Đo đường máu tại phòng khám
- Test đường máu đầu ngón tay tại nhà
- Sử dụng thiết bị CGM - thiết bị theo dõi nồng độ đường huyết suốt cả ngày
Bệnh nhân cần được định lượng đường huyết vào các thời điểm:
- Trước bữa ăn
- Trước giờ đi ngủ
- Khi nhận thấy các triệu chứng bất thường
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng có thể thực hiện các xét nghiệm bổ sung:
- Trước, trong và sau khi tập thể dục
- Trong đêm
- Khi không khỏe
- Sau khi điều chỉnh kế hoạch điều trị
Tần suất xét nghiệm sẽ thay đổi tùy theo typ ĐTĐ, giai đoạn của bệnh kèm các yếu tố cá nhân. Bác sĩ sẽ tư vấn cho người bệnh về tần suất và các thời điểm làm xét nghiệm.
Nguy cơ khi bị tăng đường huyết
Thông thường, cơ thể có thể xử lý lượng đường dư thừa trong máu bằng cách loại bỏ hoặc chuyển đổi thành các tế bào mỡ. Tuy nhiên, nếu lượng đường trong máu cao kéo dài, các vấn đề có thể phát sinh.
Theo thời gian, đường huyết cao liên tục có thể gây hại cho:
- Dây thần kinh
- Mạch máu
- Mắt
- Thận

Một loạt các biến chứng khác cũng có thể xảy đến, chẳng hạn như chậm lành vết thương và thường xuyên bị nhiễm trùng.
Người bệnh cũng có thể gặp phải các biến chứng như:
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
Nếu cơ thể không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng, nó sẽ bắt đầu phân hủy chất béo để thay thế. Trong quá trình này, cơ thể sẽ giải phóng các chất được gọi là ceton. Ở nồng độ cao, ceton là chất độc đối với cơ thể.
Nếu lượng ceton cao tích tụ trong máu, DKA có thể xảy ra. Các triệu chứng nhiễm toan ceton bao gồm:
- Hơi thở có mùi trái cây
- Khó thở
- Buồn nôn và ói mửa
- Miệng rất khô
- Trong một số trường hợp, người bệnh sẽ mất ý thức và hôn mê
DKA là một tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng và người bệnh sẽ cần được điều trị ngay lập tức. Nghiên cứu cho thấy đây là biến chứng phổ biến nhất của bệnh tiểu đường typ 1.
Tăng áp lực thẩm thấu do đái tháo đường (HHS)
HHS là một tình trạng có thể đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi lượng đường trong máu tăng cao và mất nước.
Các triệu chứng bao gồm:
- Cực kỳ khát
- Đi tiểu nhiều
- Yếu ớt, mệt mỏi
- Da khô
- Giảm thị lực và ý thức do giảm lưu lượng máu đến não
- Hôn mê - trong trường hợp nghiêm trọng
Bất kỳ ai có dấu hiệu của HHS cần được điều trị ngay lập tức.
Tổng kết
Kiểm soát đường huyết là một bước quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng của bệnh tiểu đường. Nếu lượng đường trong máu ở mức vừa phải, điều này có thể cho thấy rằng việc điều trị đang có kết quả.
Mục tiêu đường huyết của mỗi cá nhân có thể khác nhau, và sẽ được bác sĩ thiết lập khi bắt đầu việc điều trị. Bác sĩ có thể điều chỉnh các mục tiêu này trong quá trình điều trị.
Bất cứ ai đang cảm thấy lo lắng về chỉ số đường huyết của mình nên tới các cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
Xem thêm:
- Chỉ số đường huyết bình thường và ở bệnh nhân đái tháo đường
- Hạ đường huyết: Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và cách điều trị
- Tiền tiểu đường: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa
- Cách thử đường huyết tại nhà
- Xét nghiệm đường huyết: Mục đích, cách thực hiện và kết quả
- Tìm hiểu về chỉ số đường huyết (GI) trong thực phẩm