Các loại Cytokine

Cytokine có rất nhiều loại và có một số chức năng trong cơ thể. Chúng:
- Kích thích sản xuất các tế bào máu
- Hỗ trợ phát triển, duy trì và sửa chữa các mô
- Điều hòa hệ thống miễn dịch
- Thúc đẩy tình trạng viêm thông qua interferon, interleukin và yếu tố hoại tử khối u-alpha (TNF-α)
Trong khi "cytokine" là một thuật ngữ bao gồm nhiều chất truyền tin có bản chất protein, các tên cụ thể hơn được đặt cho các cytokine dựa trên loại tế bào tạo ra chúng hoặc cách chúng hoạt động trong cơ thể:
- Lymphokines, được tạo ra bởi các tế bào bạch huyết, thu hút các tế bào miễn dịch như đại thực bào
- Monokines, được tạo bởi bạch cầu đơn nhân, thu hút bạch cầu trung tính
- Chemokines, có liên quan đến các hoạt động hóa học
- Interleukin được tạo ra bởi một tế bào bạch cầu nhưng hoạt động trên các bạch cầu khác, làm trung gian liên lạc giữa các tế bào. Các interleukin cụ thể có thể có tác động lớn đến sự tưởng tác giữa các tế bào.
Cách hoạt động của Cytokines

Tế bào giải phóng cytokine vào tuần hoàn máu hoặc trực tiếp vào các mô. Các cytokine định vị các tế bào miễn dịch đích và liên kết với các thụ thể của tế bào. Tương tác này kích hoạt hoặc kích thích các phản ứng cụ thể của các tế bào đích.
Sản xuất quá mức cytokine
Cơ thể sản xuất quá mức hoặc sản xuất không thích hợp một số cytokine có thể dẫn đến bệnh tật.
Ví dụ, interleukin-1 (IL-1), interleukin-6 (IL-6) và TNF-α được sản xuất quá mức trong bệnh viêm khớp dạng thấp, nơi chúng tham gia vào quá trình viêm và phá hủy mô.
Chất ức chế Cytokine sinh học

Một số loại thuốc sinh học ức chế IL-1 hoặc TNF-α.
Một số loại thuốc sinh học, chẳng hạn như Enbrel và Kineret (anakinra), liên kết với các thụ thể cytokine, do đó ngăn chặn cytokine liên kết với thụ thể của nó và ức chế phản ứng của cytokine. Actemra (tocilizumab) và Kevzara (sarilumab) hoạt động tương tự nhưng liên kết IL-6.
Các loại thuốc sinh học khác liên kết các cytokine, ngăn chúng liên kết với các thụ thể đích. Ví dụ, chất ức chế TNF-α (còn gọi là chất chẹn TNF) liên kết với TNF và ngăn nó gắn vào các thụ thể trên bề mặt tế bào. Các chất ức chế TNF-α trên thị trường là:
- Enbrel (etanercept)
- Remicade (infliximab)
- Humira (adalimumab)
- Simponi (golimumab)
- Cimzia (certolizumab pegol)
Kiến thức cơ bản về Cytokine
Các cytokine tiền viêm đóng một vai trò trong sự phát triển của các cơn đau do viêm và đau do bệnh lý của dây thần kinh.
Các cytokine chống viêm thực chất là các chất đối kháng cytokine gây viêm.
Bằng chứng cho thấy rằng chemokine có liên quan đến việc khởi phát cơn đau và sự dai dẳng của cơn đau.
Các câu hỏi thường gặp
Các cytokine gây viêm là gì?
Có hai loại cytokine gây viêm khác nhau:
- Các cytokine tiền viêm: Tham gia vào các phản ứng viêm (chẳng hạn như khi các mô bị tổn thương do vi khuẩn, chấn thương hoặc bất kỳ nguyên nhân nào khác)
- Các cytokine chống viêm: Điều hòa hoặc kiểm soát phản ứng của cytokine gây viêm
Tiểu cầu là gì?

Tiểu cầu (thrombocytes) là những tế bào máu kiểm soát quá trình đông máu để đáp ứng với chấn thương. Cytokine chứa trong tiểu cầu và đóng một vai trò quan trọng trong việc sửa chữa vết thương, cũng như hỗ trợ cân bằng nội môi, hoặc nhu cầu của cơ thể để duy trì trạng thái cân bằng (mức nhiệt độ, giấc ngủ, đói, khát, v.v.)
Số lượng tiểu cầu cao có ý nghĩa gì?
Tăng tiểu cầu là một tình trạng đề cập đến số lượng tiểu cầu trong máu cao một cách nguy hiểm. Nếu không điều trị, tăng tiểu cầu có thể dẫn đến các tình trạng như đột quỵ hoặc đau tim. Số lượng tiểu cầu cao có thể do nhiều bệnh khác nhau gây ra, chẳng hạn như thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng hoặc là hậu quả thứ phát của ung thư.
Interleukin là gì?
Interleukin là một loại cytokine được tạo ra bởi bạch cầu (một loại tế bào máu trắng), nhưng chúng cũng có thể được tạo ra bởi các tế bào khác. Bạch cầu sử dụng interleukin cho mục đích thông tin giữa tế bào. Interleukin cũng giúp kiểm soát sự phát triển và kích hoạt các tế bào miễn dịch.
Chemokine là gì?
Chemokine là một loại cytokine điều hòa sự di chuyển của tế bào giữa các mô. Nó cũng kiểm soát sự tương tác của các tế bào trong các mô đó và cách chúng được định vị.