Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong nhiều tình trạng viêm nhiễm, bao gồm cả bệnh gút. Thông qua các biện pháp can thiệp về chế độ ăn uống, bạn có thể giảm nồng độ axit uric trong máu và giảm thiểu các cơn đau bùng phát.
Một biện pháp ăn kiêng phổ biến cho bệnh gút là cần tây. Các sản phẩm từ cây cần tây, chẳng hạn như hạt và nước trái cây, có sẵn tại các cửa hàng tạp hóa và cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe.
Nghiên cứu cho thấy rằng một số hợp chất trong hạt cần tây có thể có lợi trong việc điều trị bệnh gút. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn những lợi ích, liều lượng và tác dụng phụ của việc sử dụng hạt cần tây cho bệnh gút.
Vai trò của cây cần tây với bệnh gút 
Cần tây ( Apium Tombolens ) chứa nhiều hợp chất thực vật có lợi, được tìm thấy chủ yếu trong hạt của cây. Các hợp chất đáng chú ý nhất trong hạt cần tây bao gồm:
- Luteolin
- 3-n-butylphthalide (3nB)
- Beta-selinene
Các hợp chất này đã được nghiên cứu về vai trò trong phản ứng viêm và sản xuất axit uric- nguyên nhân dẫn đến mức độ nghiêm trọng của các cơn đau gút.
Trong một nghiên cứu trên động vật, các nhà nghiên cứu đã điều tra tác động của luteolin đối với oxit nitric được tạo ra từ axit uric. Nitric oxide là một hợp chất quan trọng trong cơ thể, nhưng nó có thể tạo lượng lớn hợp chất oxy hóa và chất gây viêm.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng luteolin từ hạt cần tây làm giảm sản xuất oxit nitric từ axit uric. Nghiên cứu này cho thấy rằng luteolin có thể cung cấp một số bảo vệ khỏi chứng viêm do axit uric trong bệnh gút. Tuy nhiên, nghiên cứu thêm ở người là cần thiết.
Ngoài ra, luteolin là một flavonoid có thể trực tiếp làm giảm sản xuất axit uric. Trong một nghiên cứu trong ống nghiệm, nó đã cho thấy luteolin là một trong những flavonoid có thể ức chế xanthine oxidase. Xanthine oxidase là một enzyme trong con đường purine, tạo ra sản phẩm phụ của axit uric. Giảm nồng độ axit uric bằng luteolin có thể làm giảm tần suất bùng phát bệnh gút.
3-n-butylphthalide (3nB) là một hợp chất khác từ cần tây có lợi ích chống lại chứng viêm gút. Trong một nghiên cứu gần đây, các nhà khoa học phát hiện ra rằng việc tiếp xúc của một số tế bào nhất định với 3nB làm giảm cả phản ứng oxy hóa và quá trình tiền viêm. Những kết quả này chỉ ra rằng hạt cần tây có thể giúp giảm viêm liên quan đến bệnh gút.
Một loại thảo dược họ Varbenaceae, đã kiểm tra các đặc tính chống oxy hóa của beta-selinene. Kết quả cho thấy beta-selinene có nhiều đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Những lợi ích này cũng có thể được tìm thấy trong beta-selinene trong hạt cần tây, nhưng nghiên cứu này không kiểm tra cụ thể cần tây.
Một số hợp chất khác trong hạt cần tâ thể hiện các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm khác. Những đặc tính này thì đặc biệt có lợi trong việc giảm phản ứng viêm như trong bệnh gút.
Cách dùng hạt cần tây chữa bệnh gút
Hầu hết các nghiên cứu về hạt cần tây đều là nghiên cứu trên động vật hoặc nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, vì vậy còn thiếu nghiên cứu hạt cần tây trên người.
Tuy nhiên, các nghiên cứu khác nhau có thể cung cấp cho chúng ta một điểm khởi đầu cho các liều lượng có lợi ở người. Nghiên cứu hiện tại về hạt cần tây đã cho thấy lợi ích ở các liều lượng sau:
Giảm axit uric huyết thanh và hoạt động chống oxy hóa: 5 gam trên kilogam (g / kg)
Giảm nồng độ axit uric: 1.000 miligam trên kilogam (mg / kg) trong hai tuần
Ức chế xanthine oxidase: 100 microgam trên mililit (μg / mL)
Các nghiên cứu nghiên cứu về hạt cần tây, giống như nhiều nghiên cứu y học thực vật, chủ yếu sử dụng các chất chiết xuất từ cồn hydro. Những chất chiết xuất này đã được tiêu chuẩn hóa để chứa một số tỷ lệ nhất định của các hợp chất có lợi, chẳng hạn như luteolin hoặc 3nB.
Với nhiều tiêu chuẩn khác nhau, liều lượng có thể khác nhau giữa các chất bổ sung. Dưới đây là một số khuyến nghị về bổ sung hạt cần tây có thể có lợi cho bệnh gút, mặc dù bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước:
Hạt cần tây tiêu chuẩn chứa (85% 3nB): 1 viên chứa 75 mg hạt cần tây có 63,75 mg chiết xuất 3nB. Liều khuyến cáo là một viên hai lần mỗi ngày.
Solaray's Hạt cần tây (505 mg): Chứa 505 mg mỗi viên nang. Liều lượng khuyến nghị là hai viên mỗi ngày.
Swanson's Hạt cần tây (500 mg): Chứa 500 mg mỗi viên nang. Liều lượng khuyến nghị là ba viên mỗi ngày.
Bạn cũng có thể thử thêm cần tây vào chế độ ăn uống của mình để giúp giảm tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng của các cơn gút.
Cành cần tây và nước ép cần tây là một lựa chọn thực phẩm lành mạnh, nhưng chúng không chứa nhiều hợp chất có lợi như hạt và dầu. Do đó, tốt hơn là bạn nên kết hợp hạt chia vào chế độ ăn uống của bạn để thấy được lợi ích đối với bệnh gút.
Hạt cần tây có thể được thêm vào như một loại gia vị cho các món mặn như salad, thịt hầm, và thậm chí cả thịt nấu chín.
Tuy nhiên, thân cây cần tây có chứa chất xơ, và một số nghiên cứu cho thấy việc tăng cường chất xơ trong chế độ ăn có thể làm giảm các cơn gút.
Tác dụng phụ của hạt cần tây
Hầu hết mọi người có thể sử dụng hạt cần tây một cách an toàn trong nấu ăn. Tuy nhiên, khi dùng liều lượng cao sản phẩm chiết xuất từ hạt cần tây và các chất bổ sung có thể đi kèm với rủi ro ở một số người.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt cần tây có thể nguy hiểm với phụ nữ mang thai, vì nó có thể gây sẩy thai khi dùng với liều lượng lớn. Bạn nên tránh dùng các chất chiết xuất từ hạt cần tây và các chất bổ sung nếu bạn đang mang thai hoặc đang cố gắng thụ thai.
Ngoài ra, một số người có thể dị ứng với một loại nấm nào đó thường được tìm thấy trên cây.
Và điều quan trọng là phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung thảo dược mới. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ tiêu cực khi bổ sung thảo dược, hãy đến gặp bác sĩ.
Kết luận
Hạt cần tây chứa các hợp chất có lợi trong việc điều trị bệnh gút. Luteolin có thể làm giảm nồng độ axit uric và giảm sản xuất oxit nitric gây viêm. 3-n-butylphthalide và beta-selinene đều thể hiện đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Những lợi ích này có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau gút.
Có rất nhiều chất bổ sung hạt cần tây trên thị trường để khám phá. Nhưng nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng đau đớn của bệnh gút và muốn tìm hiểu các lựa chọn điều trị thay thế, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.