Tổng phân tích nước tiểu là gì?
Tổng phân tích nước tiểu (xét nghiệm nước tiểu) là một xét nghiệm kiểm tra các khía cạnh trực quan về mặt hóa học và vi thể của nước tiểu. Tổng phân tích nước tiểu có thể bao gồm một loạt các xét nghiệm để phát hiện và đo lường các hoá chất khác nhau trong nước tiểu.
Bác sĩ thường sử dụng phương pháp tổng phân tích nước tiểu để sàng lọc hoặc theo dõi một số tình trạng sức khỏe như bệnh gan, thận, bệnh đái tháo đường và để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs).
Trong khi một số tình trạng sức khỏe khác nhau có thể được kiểm tra qua mẫu nước tiểu, tuy nhiên bác sĩ sẽ chọn lọc những xét nghiệm cần thiết để chỉ định xét nghiệm tùy thuộc vào các triệu chứng và diễn biến bệnh của từng người.
Những xét nghiệm trong tổng phân tích nước tiểu

Kỹ thuật nhuộm soi giúp phát hiện các tế bào và loại vi sinh vật trong nước tiểu.
Nguồn ảnh: laboratorioprado.com.br
Nhìn chung, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên phòng xét nghiệm có thể kiểm tra mẫu tổng phân tích nước tiểu ở các khía cạnh sau:
- Màu sắc và thành phần tế bào.
- Tìm kiếm các chất hóa học.
- Xét nghiệm vi sinh.
Đối với hầu hết các xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, bác sĩ sẽ quan sát mẫu nước tiểu bằng "mắt thường" để kiểm tra nước tiểu có trong, vàng đậm hay màu khác hay không.
Màu sắc nước tiểu bình thường thường có màu vàng trong, có thể không màu hoặc vàng nhạt đến màu hổ phách đậm, tùy thuộc vào mức độ cô đặc hoặc loãng của nước tiểu.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến màu sắc nước tiểu, bao gồm một số loại thuốc, chế phẩm bổ sung hay một số loại thực phẩm trong chế độ ăn uống hàng ngày ví dụ như củ dền. Tuy nhiên, màu nước tiểu bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh. Ví dụ, nước tiểu màu đỏ có nghĩa là xuất hiện máu trong nước tiểu và có thể là dấu hiệu của bệnh lý hoặc tổn thương một phần của hệ thống tiết niệu.
Nước tiểu đục không phải lúc nào cũng là nước tiểu bệnh lý. Ví dụ, tinh trùng và các tế bào da chết là vô hại và có thể làm đục nước tiểu. Các chất khác có thể gây đục nước tiểu, chẳng hạn như tế bào hồng cầu, bạch cầu và vi khuẩn gây ra một số tình trạng bệnh khác nhau, bao gồm:
- Mất nước.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
- Các bệnh lây truyền qua đường tình dục và nhiễm trùng (STDs và STIs).
- Sỏi thận.
- Bệnh đái tháo đường.
Phân tích các hóa chất trong nước tiểu
Để kiểm tra các thành phần hóa học trong mẫu nước tiểu, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên phòng xét nghiệm sẽ sử dụng que thử nước tiểu để kiểm tra một số chất hóa học trong đó.
Các dải đệm hóa chất sẽ thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với các hóa chất tương ứng.
Mức độ thay đổi màu sắc trên que thử có thể đưa ra ước tính về lượng hóa chất trong nước tiểu. Ví dụ, thay đổi nhẹ màu sắc trên que thử đối với protein cho thấy một lượng nhỏ protein có mặt trong mẫu nước tiểu, nếu chuyển màu đậm là do một lượng lớn protein trong nước tiểu gây ra.
Các loại xét nghiệm phổ biến sử dụng que thử mà bác sĩ có thể đưa vào phân tích nước tiểu bao gồm:
- Xét nghiệm protein trong nước tiểu: Để xác định lượng protein, chẳng hạn như albumin trong nước tiểu. Nồng độ protein trong nước tiểu cao hơn bình thường có thể do một số tình trạng sức khỏe khác nhau như suy tim, bệnh thận và mất nước.
- Kiểm tra nồng độ pH trong nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu đo độ axit-bazơ (pH) trong nước tiểu. Độ pH trong nước tiểu cao có thể cho thấy các tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hoặc bệnh thận. Độ pH nước tiểu thấp có thể gặp trong nhiễm toan ceton do đái tháo đường và tiêu chảy.
- Xét nghiệm ceton niệu: Ceton xuất hiện khi cơ thể phải phân hủy chất béo và axit béo để sử dụng làm nguyên liệu sản xuất năng lượng, đặc biệt nếu cơ thể không nhận đủ đường hoặc carbohydrate. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm ceton trong nước tiểu để kiểm tra nhiễm toan do đái tháo đường.
- Xét nghiệm glucose niệu: Xét nghiệm glucose niệu là đo lượng đường trong nước tiểu. Những trường hợp bình thường, không có glucose trong nước tiểu, vì vậy sự xuất hiện glucose có thể là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường hoặc đái tháo đường thai kỳ.
- Xét nghiệm bilirubin niệu: Bilirubin là một hóa chất tạo sắc tố vàng được tìm thấy trong đường mật do gan sản xuất. Nếu có bilirubin trong nước tiểu có thể là dấu hiệu bệnh lý gan hoặc ống mật.
- Xét nghiệm nitrit trong nước tiểu: Kết quả xét nghiệm nitrit dương tính cho thấy tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Tuy nhiên, không phải tất cả các vi khuẩn đều có khả năng chuyển đổi nitrat (một chất có trong nước tiểu) thành nitrit, vì vậy vẫn có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu nếu xét nghiệm nitrit âm tính.
- Xét nghiệm leukocyte esterase: Leukocyte esterase là một loại enzym có trong hầu hết các tế bào bạch cầu. Khi xét nghiệm này dương tính có thể do viêm đường tiết niệu hoặc thận. Nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất hiện bạch cầu trong nước tiểu là nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn (UTI).
- Tỷ trọng nước tiểu: Kiểm tra tỷ trọng cho biết nồng độ của tất cả các phần tử hóa học trong nước tiểu. Kết quả bất thường có thể chỉ ra một số tình trạng sức khỏe khác nhau.
Soi kính hiển vi
Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm có thể kiểm tra mẫu nước tiểu dưới kính hiển vi để tìm các chất nhỏ trong nước tiểu, bao gồm:
- Tế bào.
- Các mảnh tế bào.
- Trụ niệu.
- Dịch nhầy.
- Vi khuẩn hoặc vi trùng khác.
- Tinh thể.
Các xét nghiệm kính hiển vi mà bác sĩ có thể đưa vào tổng phân tích nước tiểu bao gồm:
- Hồng cầu (RBC) niệu: Số lượng RBC tăng cao cho thấy có máu trong nước tiểu của bạn. Tuy nhiên, xét nghiệm này không thể xác định máu tại đường tiết niệu hay ngoài đường tiết niệu. Ví dụ, không thể phân biệt máu do búi trĩ hoặc âm đạo với chảy máu trong hệ thống tiết niệu. Một số trường hợp, lượng tế bào hồng cầu trong nước tiểu cao hơn mức bình thường có thể do bệnh lý bàng quang, thận hoặc đường tiết niệu.
- Bạch cầu (WBC) niệu: Số lượng bạch cầu tăng lên hoặc xét nghiệm dương tính với esterase có thể do tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm đường tiết niệu.
- Tế bào biểu mô: Là những tế bào bao phủ tất cả các bề mặt bên trong và bên ngoài của cơ thể. Đường tiết niệu cũng được lót bởi các tế bào biểu mô. Bình thường có một số tế bào biểu mô trong nước tiểu nhưng số lượng tế bào biểu mô tăng cao có thể là dấu hiệu nhiễm trùng, viêm hoặc ung thư đường tiết niệu.
- Vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng: Một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào niệu đạo và đường tiết niệu gây nhiễm trùng (UTI). Mẫu nước tiểu cũng có thể bị nhiễm khuẩn, nấm và ký sinh trùng, đặc biệt là phụ nữ. Nấm có thể xuất hiện trong nước tiểu ở những người bị nhiễm nấm âm đạo.
- Trichomonas vaginalis là một loại ký sinh trùng có thể được tìm thấy trong nước tiểu của phụ nữ. Đây là nguyên nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục được gọi là bệnh trichomonas.
- Trụ niệu: Trụ là những hạt nhỏ giống như ống, có thể có trong nước tiểu. Chúng được hình thành từ protein do các tế bào thận tiết ra. Một số loại trụ niệu có thể phản ánh bất thường ở thận, trong khi những loại khác hoàn toàn bình thường.
Tại sao cần làm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu?

Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu giúp xác định tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu.
Nguồn ảnh: Pinterest
- Là một phần của khám sức khỏe định kỳ để sàng lọc các dấu hiệu bất thường.
- Nếu người bệnh có các dấu hiệu và triệu chứng của một số tình trạng sức khỏe như đái tháo đường hoặc bệnh thận.
- Để theo dõi một số tình trạng sức khỏe đang điều trị như bệnh đái tháo đường hoặc bệnh thận.
- Để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
- Là xét nghiệm cơ bản để chuẩn bị cho phẫu thuật.
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu rất phổ biến, cách thực hiện đơn giản và không xâm lấn để kiểm tra một số tình trạng khác nhau của sức khỏe.
Sự khác biệt giữa tổng phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu
Cấy nước tiểu là xét nghiệm nuôi cấy mẫu bệnh phẩm trong môi trường đặc biệt trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh nhiễm trùng khác. Cấy nước tiểu không phải là thành phần của các xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu thông thường. Giống như tổng phân tích nước tiểu, mẫu cấy nước tiểu phải được lấy bằng phương pháp "sạch" hoặc qua sonde bàng quang.
Nếu kết quả tổng phân tích nước tiểu cho thấy tình trạng nhiễm trùng tiểu, bác sĩ có thể chỉ định cấy nước tiểu để xác định chính xác căn nguyên gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
Cần chuẩn bị gì trước khi làm xét nghiệm
Trước khi xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, bạn cần uống đủ nước để có thể đi vệ sinh và lấy mẫu nước tiểu.
Tùy thuộc vào lý do làm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn lấy nước tiểu buổi sáng sau khi nước tiểu được cô đặc qua một đêm.
Một số loại thuốc có thể làm thay đổi màu sắc của nước tiểu, vì vậy bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng sử dụng những thuốc ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu. Chỉ ngừng dùng thuốc khi có hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn đang trong kỳ kinh nguyệt, cần phải thông báo cho bác sĩ biết trước khi lấy mẫu nước tiểu. Máu và dịch tiết âm đạo có thể ảnh hưởng đến một số kết quả xét nghiệm nước tiểu.
Cách lấy mẫu nước tiểu xét nghiệm

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ thực hiện xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu tại phòng khám hoặc bệnh viện bằng phương pháp "sạch", nhằm mục đích ngăn ngừa nhiễm tạp khuẩn từ bộ phận sinh dục. Ngoài ra, có thể lấy mẫu nước tiểu bằng sonde bàng quang.
Bác sĩ sẽ cung cấp một cốc đựng, khăn lau vô trùng và hướng dẫn cụ thể cách lấy mẫu nước tiểu. Điều quan trọng là phải rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi lấy mẫu.
Đối với nữ giới, hãy làm theo các bước sau để lấy mẫu nước tiểu sạch:
- Đầu tiên là ngồi trên bồn cầu và dạng rộng hai chân.
- Dùng hai ngón tay mở rộng môi bé. Sau đó, sử dụng khăn vô trùng để lau các nếp gấp bên trong của âm hộ, lau từ trước ra sau.
- Sử dụng một khăn vô trùng khác để lau niệu đạo (nơi nước tiểu chảy ra khỏi cơ thể).
- Đi tiểu một lượng nhỏ vào bồn cầu.
- Ngăn dòng chảy của nước tiểu và giữ cốc đựng bệnh phẩm cách xa niệu đạo vài cm.
- Đi tiểu vào cốc và lấy đủ lượng nước tiểu mà bác sĩ hướng dẫn.
Cách lấy mẫu nước tiểu sạch ở nam giới:
- Dùng khăn vô trùng lau đầu dương vật. Nếu dương vật chưa cắt bao quy đầu, trước tiên hãy kéo da quy đầu về phía sau vệ sinh kỹ lưỡng.
- Đi tiểu một lượng nhỏ vào bồn cầu.
- Ngừng dòng chảy của nước tiểu và giữ cốc đựng mẫu cách niệu đạo vài cm.
- Đi tiểu vào cốc và lấy đủ lượng nước tiểu mà bác sĩ hướng dẫn.
Cách lấy mẫu nước tiểu bằng sonde
Bạn hoặc bác sĩ có thể lấy mẫu nước tiểu qua sonde bằng các bước sau:
- Làm sạch khu vực xung quanh lỗ niệu đạo bằng dung dịch sát trùng.
- Đưa sonde qua lỗ niệu quản vào bàng quang.
- Nước tiểu sẽ chảy qua sonde vào ống nghiệm vô trùng.
- Sau khi lấy đủ lượng nước tiểu sẽ rút sonde ra.
Sau khi đã thu thập mẫu nước tiểu, bác sĩ sẽ gửi nó đến phòng xét nghiệm để kiểm tra và soi dưới kính hiển vi.
Rủi ro khi làm xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Phương pháp lấy mẫu nước tiểu sạch để phân tích không có bất kỳ rủi ro nào. Đây là một xét nghiệm không đau và không xâm lấn.
Nếu sử dụng sonde để lấy mẫu nước tiểu phân tích sẽ có nguy cơ bị nhiễm trùng, gây đau hoặc khó chịu.
Khi nào có kết quả tổng phân tích nước tiểu?
Hầu hết các trường hợp, sẽ mất 1-2 ngày phân tích mẫu nước tiểu mới có kết quả.
Phiên giải kết quả xét nghiệm
Tùy thuộc vào xét nghiệm mà bác sĩ chỉ định để phân tích nước tiểu, có thể chỉ một vài chỉ số trên kết quả xét nghiệm. Các báo cáo trong phòng xét nghiệm, bao gồm cả báo cáo tổng phân tích nước tiểu, thường cung cấp các thông tin sau:
- Tên xét nghiệm hoặc những chỉ số được đo trong nước tiểu.
- Số lượng, phép đo hoặc đánh giá kết quả xét nghiệm nước tiểu.
- Kết quả bình thường, phạm vi đo lường hoặc đánh giá xét nghiệm.
Thông tin cho biết kết quả xét nghiệm là bình thường hay bất thường.
Hầu hết các phòng xét nghiệm phân loại độ trong của nước tiểu dựa vào một trong những yếu tố sau:
- Trong.
- Hơi có cặn.
- Nhiều cặn.
- Đục.
Nếu làm xét nghiệm sinh hoá nước tiểu, chẳng hạn như xét nghiệm glucose niệu hoặc nitrit, kết quả có thể được phân loại là âm tính hoặc dương tính và cho biết hàm lượng cụ thể của chất này.
Nếu phân tích mẫu nước tiểu dưới kính hiển vi, chẳng hạn như kiểm tra tế bào hồng cầu (RBC) hoặc vi khuẩn, phòng xét nghiệm có thể sẽ phân loại số lượng (kết quả) trong mẫu nước tiểu như sau:
- Ít.
- Trung bình.
- Nhiều.
Kết quả tổng phân tích nước tiểu

Nhìn chung, nồng độ các chất không điển hình như glucose hoặc hồng cầu cao, thì càng có nhiều khả năng mắc tình trạng bệnh lý cần điều trị. Ít khi bác sĩ chỉ sử dụng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu để chẩn đoán tình trạng bệnh. Thay vào đó, kết quả tổng phân tích nước tiểu có thể cung cấp thông tin chi tiết giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán.
Nếu bạn có thắc mắc về kết quả xét nghiệm nước tiểu của mình, hãy trao đổi với bác sĩ để hiểu rõ hơn.
Kết quả xét nghiệm bất thường
Nếu một trong các chỉ số của xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu bất thường, điều đó không có nghĩa là bạn đang mắc bệnh. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng làm sai lệch kết quả xét nghiệm nước tiểu, bao gồm:
- Một số loại thuốc và chế phẩm bổ sung như metronidazole và vitamin C.
- Nhiễm trùng hoặc các chất khác, chẳng hạn như dịch tiết âm đạo hoặc máu kinh nguyệt trong quá trình lấy mẫu nước tiểu.
- Lỗi kỹ thuật trong quá trình xét nghiệm.
Bác sĩ sẽ xem xét bệnh sử, các loại thuốc bạn đang dùng và kết quả xét nghiệm để đưa ra chỉ định xét nghiệm nước tiểu lại hay làm thêm các xét nghiệm khác hay không.
Khi nào cần gặp bác sĩ
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong nước tiểu, chẳng hạn như thay đổi liên tục về màu sắc, mùi hoặc tính chất, hãy liên hệ với bác sĩ ngay.
Nếu gặp các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), chẳng hạn như tăng đi tiểu, tiểu dắt, cảm giác nóng rát khi đi tiểu, hãy đi khám càng sớm càng tốt.
Những điều cần lưu ý
Tổng phân tích nước tiểu là một xét nghiệm cơ bản và phổ biến có thể cung cấp cái nhìn khách quan về một số tình trạng sức khỏe.
Tuy nhiên, kết quả bất thường trong một số các xét nghiệm nước tiểu không đồng nghĩa là bạn đang mắc bệnh. Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân của tình trạng bất thường đó.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy trao đổi với bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.