Kem chống nắng: Chỉ số SPF có quan trọng không?
Nếu bạn thường dành thời gian hoạt động bên ngoài, rất có thể bạn đã nghe thấy một hoặc hai cảnh báo về tầm quan trọng của việc thoa kem chống nắng.
Nếu bạn thường dành thời gian hoạt động bên ngoài, rất có thể bạn đã nghe thấy một hoặc hai cảnh báo về tầm quan trọng của việc thoa kem chống nắng.
Kem chống nắng là một biện pháp quan trọng để bảo vệ da chống lại các tia có hại của mặt trời. Với nhiều lựa chọn như vậy, làm thế nào chúng ta có thể biết được đâu là loại kem chống nắng tốt nhất?
Protein phản ứng C (CRP) là một chất mà gan sản xuất để phản ứng với tình trạng viêm.
Xét nghiệm kháng thể CCP (anti CCP) đo lường lượng kháng thể CCP trong máu. Kháng thể CCP là các protein tham gia một phần vào hệ thống miễn dịch tấn công vào các mô và tế bào khỏe mạnh, chẳng hạn như khớp. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm này để giúp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp (RA).
BUN (nitơ urê máu) và creatinin là hai xét nghiệm máu có thể cho biết nhiều vấn đề về trao đổi chất, thận, gan và sức khỏe toàn thân.
BUN là chữ viết tắt của Blood Urea Nitrogen, có nghĩa là lượng nitơ có trong ure. Một số nơi còn gọi xét nghiệm BUN bằng cái tên xét nghiệm ure máu. Tuy nhiên cần phân biệt rõ xét nghiệm BUN chỉ đo lường lượng nitơ có trong ure (urea nitrogen) chứ không phải toàn bộ phân tử ure trong máu.
Xét nghiệm procalcitonin (hay xét nghiệm pct) giúp xác định nhiễm trùng huyết trước khi có biến chứng nghiêm trọng
Xét nghiệm procalcitonin (xét nghiệm pct) sẽ đo nồng độ procalcitonin trong máu của bạn. Nồng độ cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn, ví dụ như nhiễm trùng huyết. Nhiễm trùng huyết là phản ứng nghiêm trọng của cơ thể đối với nhiễm trùng. Nhiễm trùng huyết xảy ra khi nhiễm trùng ở một vùng trên cơ thể, chẳng hạn như da hoặc đường tiết niệu, lan vào máu. Điều này gây ra phản ứng miễn dịch tiêu cực. Nó có thể dẫn tới nhịp tim nhanh, khó thở, giảm huyết áp và các triệu chứng khác. Nếu không điều trị nhanh chóng, nhiễm trùng huyết có thể dẫn đến suy nội tạng hoặc thậm chí tử vong.
Cortisol là một loại hormon quan trọng trong cơ thể giúp duy trì huyết áp, điều chỉnh nồng độ đường trong máu, quá trình trao đổi chất và phản ứng với tình trạng nhiễm trùng hoặc căng thẳng.
Cortisol được xem như một hệ thống phản xạ bảo vệ tự nhiên và là hormon chống căng thẳng chính của cơ thể. Cortisol hoạt động dưới sự chỉ huy của một số cấu trúc trong não để kiểm soát tâm trạng, sợ hãi và động lực.
Ngày nay, một trong những phương pháp thăm khám thường quy để phục vụ chẩn đoán được bác sĩ chỉ định khi khám chữa bệnh là xét nghiệm máu. Xét nghiệm Ferritin là xét nghiệm máu thường thấy trong việc đo lường lượng sắt dự trữ của cơ thể, từ đó đưa ra chẩn đoán và phương án hỗ trợ điều trị. Ngoài điều đó thì ý nghĩa xét nghiệm Ferritin là gì?
Công thức máu toàn phần (CBC) là một xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng thể cơ thể và phát hiện các bệnh như thiếu máu, nhiễm trùng và bệnh bạch cầu.
MCV - mean corpuscular volume, hay đo thể tích trung bình hồng cầu, là phép đo giúp xác định kích thước tế bào hồng cầu. Bác sĩ thường chỉ định MCV trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (giúp phân tích nhiều thành phần có trong máu bao gồm cả tế bào bạch cầu và tiểu cầu).
Huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-rich Plasma - PRP), được cho có tác dụng thúc đẩy quá trình lành thương khi tiêm, là một chế phẩm được tạo ra từ máu sau khi được tách bỏ hồng cầu, bạch cầu và làm giàu nồng độ tiểu cầu lên nhiều lần so với nồng độ tiểu cầu bình thường trong máu ngoại vi.
Máu được cấu tạo bởi 2 phần chính: các thành phần hữu hình và huyết tương.
Bạch cầu là một phần cốt lõi của hệ thống miễn dịch. Chúng giúp cơ thể chống lại các chất lạ, vi khuẩn và các bệnh truyền nhiễm. Các tế bào bạch cầu được sản xuất hoặc lưu trữ ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, bao gồm tuyến ức, lách, hạch bạch huyết và tủy xương.
Bạch cầu lympho là một loại bạch cầu quan trọng, là một trong những loại tế bào miễn dịch chính của cơ thể. Chúng được tạo ra trong tủy xương và được tìm thấy trong máu và các mô bạch huyết.
Khi làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, bạn sẽ thấy trong kết quả có số đếm và tỉ lệ phần trăm (%) bạch cầu mono, hay còn gọi là bạch cầu đơn nhân. Loại bạch cầu mono này thường được biểu thị là "bạch cầu mono tuyệt đối" vì số lượng bạch cầu này được trình bày dưới dạng số tuyệt đối.
Hệ thống miễn dịch sử dụng các tế bào bạch cầu để chống lại vi khuẩn, vi rút và những tác nhân khác có thể gây nhiễm trùng. Chức năng đó không phải của riêng một loại bạch cầu nào mà bao gồm rất nhiều loại tế bào của hệ thống miễn dịch bao gồm cả bạch cầu ái toan.
Tế bào bạch cầu là một phần quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Chúng có vai trò thiết yếu giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng xâm nhập. Tủy xương chịu trách nhiệm sản xuất tất cả năm loại bạch cầu khác nhau trong cơ thể. Tế bào bạch cầu sống ở khắp nơi của dòng máu từ vài giờ đến vài ngày. Bạch cầu ái toan là một trong năm loại bạch cầu, ở các mô khắp cơ thể, chúng tồn tại đến vài tuần. Tủy xương liên tục sinh sản, bổ sung nguồn bạch cầu cho cơ thể.
Bạch cầu đa nhân trung tính (hay bạch cầu đoạn trung tính) là một trong các loại bạch cầu. Trên thực tế, hầu hết các tế bào bạch cầu dẫn đầu phản ứng của hệ thống miễn dịch là bạch cầu đa nhân trung tính. Có bốn loại bạch cầu khác nhau. Bạch cầu đa nhân trung tính là loại dồi dào nhất, chiếm từ 55 đến 70% tổng số tế bào bạch cầu. Tế bào bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch con người.
Máu được tạo thành từ các loại tế bào máu khác nhau, trong đó có các tế bào bạch cầu (WBCs). Bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch con người. Bạch cầu giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng. Tình trạng một người có quá ít bạch cầu, ta gọi là “giảm bạch cầu”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận kỹ hơn về tình trạng giảm bạch cầu, bao gồm phân loại, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị giảm bạch cầu.
Tế bào bạch cầu là thành phần quan trọng của máu. Vai trò của chúng là chống lại nhiễm trùng, bên cạnh đó còn rất cần thiết cho sức khỏe và tinh thần.